Bộ chống sét lan truyền 1P+N 40kA A9L15584
- Mã SP: A9L15584
- Price list: 0 đ
- Giá bán: 0 đ
- Thương hiệu: Schneider
- Nước sản xuất: Schneider
- Tình trạng: Có sẵn
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
-
1.Mr Trần Hiệp:0968095220
-
2. Mr Trọng Nghĩa:0962612755
-
3. Mr Đình Khuyến:0968095221
-
4. Mr Trần Quang:0984824281
-
5. Ms Duy Long: 0986209950
-
6. Mr Duy Long:0912290680
A9L16482
Price List: 15.389.000 VNĐ
Giá bán: 6.995.000 VNĐ
Đặt hàngA9L16382
Price List: 11.951.500 VNĐ
Giá bán: 5.432.500 VNĐ
Đặt hàngA9L16282
Price List: 8.508.500 VNĐ
Giá bán: 3.867.500 VNĐ
Đặt hàngA9L16182
Price List: 4.312.000 VNĐ
Giá bán: 1.960.000 VNĐ
Đặt hàngPNET1GB
Price List: 1.012.000 VNĐ
Giá bán: 920.000 VNĐ
Đặt hàngA9L08500
Price List: 3.437.500 VNĐ
Giá bán: 1.875.000 VNĐ
Đặt hàngA9L08100
Price List: 2.249.500 VNĐ
Giá bán: 1.227.000 VNĐ
Đặt hàngA9L15586
Price List: 9.179.500 VNĐ
Giá bán: 5.007.000 VNĐ
Đặt hàngA9L15686
Price List: 2.403.500 VNĐ
Giá bán: 1.311.000 VNĐ
Đặt hàngA9L15687
Price List: 4.009.500 VNĐ
Giá bán: 2.187.000 VNĐ
Đặt hàngA9L15688
Price List: 9.086.000 VNĐ
Giá bán: 4.956.000 VNĐ
Đặt hàngA9L15691
Price List: 2.255.000 VNĐ
Giá bán: 1.230.000 VNĐ
Đặt hàngA9L15692
Price List: 3.751.000 VNĐ
Giá bán: 2.046.000 VNĐ
Đặt hàngA9L15693
Price List: 7.573.500 VNĐ
Giá bán: 4.131.000 VNĐ
Đặt hàngA9L16632
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngA9L16633
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngA9L16634
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngA9L20100
Price List: 2.458.500 VNĐ
Giá bán: 1.341.000 VNĐ
Đặt hàngA9L20500
Price List: 4.092.000 VNĐ
Giá bán: 2.232.000 VNĐ
Đặt hàngA9L20600
Price List: 8.173.000 VNĐ
Giá bán: 4.458.000 VNĐ
Đặt hàngA9L40100
Price List: 2.618.000 VNĐ
Giá bán: 1.428.000 VNĐ
Đặt hàngA9L40500
Price List: 4.378.000 VNĐ
Giá bán: 2.388.000 VNĐ
Đặt hàngA9L40600
Price List: 9.399.500 VNĐ
Giá bán: 5.127.000 VNĐ
Đặt hàngA9L65101
Price List: 3.217.500 VNĐ
Giá bán: 1.755.000 VNĐ
Đặt hàngA9L65501
Price List: 5.714.500 VNĐ
Giá bán: 3.117.000 VNĐ
Đặt hàngA9L65601
Price List: 11.363.000 VNĐ
Giá bán: 6.198.000 VNĐ
Đặt hàngrange of product |
IPF
|
|
---|---|---|
range |
Acti 9
|
|
product name |
Acti 9 iPF
|
|
product or component type |
Surge arrester
|
|
device short name |
IPF
|
|
device application |
Distribution
|
|
poles description |
2P
|
|
remote signalling |
Without
|
|
surge arrester type |
Electrical distribution network
|
|
earthing system |
TN-C
|
surge arrester class type |
Type 2
|
|
---|---|---|
surge arrester technology |
MOV
|
|
[Ue] rated operational voltage |
230 V (+/- 10 %) AC 50/60 Hz
|
|
nominal discharge current |
Common mode : 20 kA L/PE
Common mode : 20 kA N/PE |
|
maximum discharge current |
Common mode : 65 kA L/PE
Common mode : 65 kA N/PE |
|
[Uc] maximum continuous operating voltage |
Common mode : 340 V L/PE
Common mode : 340 V N/PE |
|
[Up] voltage protection level |
1.5 kV type 2 common mode L/PE
1.5 kV type 2 common mode N/PE |
|
[I total] discharge current |
130 kA
|
|
disconnector device type |
Associated circuit breaker iC60H 50 A curve C - Icu 15 kA
Associated circuit breaker iC60N 50 A curve C - Icu 10 kA Associated circuit breaker NG125N 50 A curve C - Icu 25 kA Associated circuit breaker NG125H 50 A curve C - Icu 36 kA Associated circuit breaker NG125L 50 A curve C - Icu 50 kA |
|
local signalling |
LED color: green/red
|
|
mounting mode |
Clip-on
|
|
mounting support |
DIN rail
|
|
9 mm pitches |
4
|
|
height |
81.4 mm
|
|
width |
36 mm
|
|
depth |
69 mm
|
|
colour |
White ( RAL 9003 )
|
|
response time |
<= 25 ns
|
|
connections - terminals |
Tunnel type terminal, downside 2.5...35 mm²
Tunnel type terminal, upside 2.5...35 mm² |
|
tightening torque |
2.5 N.m
|
|
compatibility code |
IPF65
|
|
market segment |
Small commercial
|
standards |
EN 61643-11
IEC 61643-11 |
|
---|---|---|
product certifications |
CE
|
|
quality labels |
NF
OVE KEMA-KEUR |
|
IP degree of protection |
On front face : IP40 conforming to IEC 60529
On terminal : IP20 conforming to IEC 60529 |
|
IK degree of protection |
IK03 conforming to IEC 62262
|
|
relative humidity |
5...90 %
|
|
operating altitude |
2000 m
|
|
ambient air temperature for operation |
-25...60 °C
|
|
ambient air temperature for storage |
-40...85 °C
|
Sustainable offer status |
Green Premium product
|
|
---|---|---|
RoHS (date code: YYWW) |
Compliant - since 0627 - Schneider Electric declaration of conformity Schneider Electric declaration of conformity
|
|
REACh | ||
Product environmental profile |
AvailableEnd of life manual
|
|
Product end of life instructions |
Available
|
Warranty period |
18 months
|
---|
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.