Đồng hồ vạn năng hiển thị số Kyoritsu 1009
- Mã SP: K1009
- Price list: 1.283.400 đ
- Giá bán: 1.166.727 đ
- Thương hiệu: Kyoritsu
- Nước sản xuất: China
- Tình trạng: Có sẵn
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
-
1.Mr Trần Hiệp:0968095220
-
2. Mr Trọng Nghĩa:0962612755
-
3. Mr Đình Khuyến:0968095221
-
4. Mr Trần Quang:0984824281
-
5. Ms Duy Long: 0986209950
-
6. Mr Duy Long:0912290680
K1109S
Price List: 1.465.215 VNĐ
Giá bán: 1.332.014 VNĐ
Đặt hàngK1030
Price List: 1.390.350 VNĐ
Giá bán: 1.263.955 VNĐ
Đặt hàngK1019R
Price List: 1.475.910 VNĐ
Giá bán: 1.341.736 VNĐ
Đặt hàngK1021R
Price List: 2.331.510 VNĐ
Giá bán: 2.119.555 VNĐ
Đặt hàngK1051
Price List: 9.443.685 VNĐ
Giá bán: 8.585.168 VNĐ
Đặt hàngK1052
Price List: 10.170.945 VNĐ
Giá bán: 9.246.314 VNĐ
Đặt hàngK1061
Price List: 13.069.290 VNĐ
Giá bán: 11.881.173 VNĐ
Đặt hàngK1062
Price List: 14.491.725 VNĐ
Giá bán: 13.174.295 VNĐ
Đặt hàngK1110
Price List: 2.245.950 VNĐ
Giá bán: 2.041.773 VNĐ
Đặt hàngK2001
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngK2000
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngK2012R
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngK2001A
Price List: 3.080.160 VNĐ
Giá bán: 2.800.145 VNĐ
Đặt hàngK2012RA
Price List: 3.711.165 VNĐ
Giá bán: 3.373.786 VNĐ
Đặt hàngDC V | 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) ±0.6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V) ±1.0%rdg±4dgt (600V) |
---|---|
AC V | 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) ±1.6%rdg±4dgt (20 - 400mV) ±1.3%rdg±4dgt (4/40V) ±1.6%rdg±4dgt (400/600V) |
DC A | 400/4000µA/40/400mA/4/10A ±2.0%rdg±4dgt (400/4000µA)±1.0%rdg±4dgt (40/400mA) ±1.6%rdg±4dgt (4/10A) |
AC A | 400/4000µA/40/400mA/4/10A ±2.6%rdg±4dgt (400/4000µA) ±2.0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A) |
Ω | 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ ±1.0%rdg±4dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ) ±2.0%rdg±4dgt (40MΩ) |
Continuity buzzer | 400Ω (Buzzer sounds below 100Ω) |
Diode test | 1.5V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current |
Capacitance | 40/400nF/4/40/100µF |
Frequency | 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz |
DUTY | 0.1 - 99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.5%±5dgt |
Applicable standards | IEC 61010-1 CAT III 300V IEC 61010-2-031 IEC 61326 |
Power source | R6 (1.5V) × 2 |
Dimensions | 161(L) × 82(W) × 50(D)mm |
Weight | Approx. 280g |
Included Accessories | 7066A (Test leads) 8919 (Ceramic fuse [10A/600V])× 1 8923 (Fuse [0.5A/600V])× 1 R6× 2 Instruction Manual |
Optional Accessories | 7234 (Crocodile clip test lead) 9095 (Carrying case) |
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.