Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R - True RMS
- Mã SP: K1021R
- Price list: 2.331.510 đ
- Giá bán: 2.119.555 đ
- Thương hiệu: Kyoritsu
- Nước sản xuất: Thailand
- Tình trạng: Có sẵn
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
-
1.Mr Trần Hiệp:0968095220
-
2. Mr Trọng Nghĩa:0962612755
-
3. Mr Đình Khuyến:0968095221
-
4. Mr Trần Quang:0984824281
-
5. Ms Duy Long: 0986209950
-
6. Mr Duy Long:0912290680
K1109S
Price List: 1.465.215 VNĐ
Giá bán: 1.332.014 VNĐ
Đặt hàngK1009
Price List: 1.283.400 VNĐ
Giá bán: 1.166.727 VNĐ
Đặt hàngK1030
Price List: 1.390.350 VNĐ
Giá bán: 1.263.955 VNĐ
Đặt hàngK1019R
Price List: 1.475.910 VNĐ
Giá bán: 1.341.736 VNĐ
Đặt hàngK1051
Price List: 9.443.685 VNĐ
Giá bán: 8.585.168 VNĐ
Đặt hàngK1052
Price List: 10.170.945 VNĐ
Giá bán: 9.246.314 VNĐ
Đặt hàngK1061
Price List: 13.069.290 VNĐ
Giá bán: 11.881.173 VNĐ
Đặt hàngK1062
Price List: 14.491.725 VNĐ
Giá bán: 13.174.295 VNĐ
Đặt hàngK1110
Price List: 2.245.950 VNĐ
Giá bán: 2.041.773 VNĐ
Đặt hàngK2001
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngK2000
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngK2012R
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngK2001A
Price List: 3.080.160 VNĐ
Giá bán: 2.800.145 VNĐ
Đặt hàngK2012RA
Price List: 3.711.165 VNĐ
Giá bán: 3.373.786 VNĐ
Đặt hàng
- Thiết kế tao nhã và rất dễ sử dụng.
- Màn hình backlight hiển thị lớn với 6000 số.
- Nâng cao chứ năng đo current sử dụng với kẹp cảm biến mở rộng.
- Đọc chính xác với chức năng True RMS.
- An toàn với tiêu chuẩn IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V.
Thông số kỹ thuật:
DC V | 6.000/60.00/600.0V (auto range) |±0.5%rdg|±3dgt |
DC mV | 600.0mV |±1.5%rdg|±3dgt |
AC V | 6.000/60.00/600.0V (auto range) |±1.0%rdg|±3dgt [40 – 500Hz] |
AC mV | 600.0mV |±2.0%rdg|±3dgt [40 – 500Hz] |
DC A | 6.000/10.00A (auto range) |±1.5%rdg|±3dgt |
AC A | 6.000/10.00A (auto range) |±1.5%rdg|±3dgt[45 – 500Hz] |
Ω | 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ (auto range) |±0.5%rdg|±4dgt (600Ω), |±0.5%rdg|±2dgt (6/60/600kΩ/6MΩ) |±1.5%rdg|±3dgt (40MΩ) |
Continuity buzzer | 600Ω (Buzzer sounds below 90Ω) |
Diode test | 2.0V Release Voltage: Approx. |
Capacitance | 60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0/1000µF |±2.0%rdg|±5dgt (60/600nF) |±5.0%rdg|±5dgt (6/60/600/1000µF) |
Frequency | ACV 99.99/999.9Hz/9.999/99.99kHz |±0.1%rdg|±3dgt ACA 99.99/999.9Hz/9.999kHz |±0.1%rdg|±3dgt |
DUTY | 0.0 – 99.9% |±1.0%rdg|±3dgt [50/60Hz] |
Applicable standards | IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V IEC 61010-2-033, IEC 61010-031, IEC 61326-2-2 |
Power source | R03 (1.5V) × 2 |
Dimensions | 155(L) × 75(W) × 35(D)mm |
Weight | 250g Approx. (including batteries) |
Accessories | Wing-type holder, Flat-type holder, 7066A (Test leads), 8919 (Ceramic fuse [10A/600V]) × 1 (included), 9097 (Carrying case), R03 × 2, Instruction manual |
Optional Accessories | 7234 (Alligator clip), 8161 (AC clamp adaptor) 8115 (AC/DC clamp sensor), 9189 (Magnet hanger strap) |
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.