Đồng hồ vạn năng dạng bút Kyoritsu 1030
- Mã SP: K1030
- Price list: 1.390.350 đ
- Giá bán: 1.263.955 đ
- Thương hiệu: Kyoritsu
- Nước sản xuất: Thailand
- Tình trạng: Có sẵn
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
-
1.Mr Trần Hiệp:0968095220
-
2. Mr Trọng Nghĩa:0962612755
-
3. Mr Đình Khuyến:0968095221
-
4. Mr Trần Quang:0984824281
-
5. Ms Duy Long: 0986209950
-
6. Mr Duy Long:0912290680
K1109S
Price List: 1.465.215 VNĐ
Giá bán: 1.332.014 VNĐ
Đặt hàngK1009
Price List: 1.283.400 VNĐ
Giá bán: 1.166.727 VNĐ
Đặt hàngK1019R
Price List: 1.475.910 VNĐ
Giá bán: 1.341.736 VNĐ
Đặt hàngK1021R
Price List: 2.331.510 VNĐ
Giá bán: 2.119.555 VNĐ
Đặt hàngK1051
Price List: 9.443.685 VNĐ
Giá bán: 8.585.168 VNĐ
Đặt hàngK1052
Price List: 10.170.945 VNĐ
Giá bán: 9.246.314 VNĐ
Đặt hàngK1061
Price List: 13.069.290 VNĐ
Giá bán: 11.881.173 VNĐ
Đặt hàngK1062
Price List: 14.491.725 VNĐ
Giá bán: 13.174.295 VNĐ
Đặt hàngK1110
Price List: 2.245.950 VNĐ
Giá bán: 2.041.773 VNĐ
Đặt hàngK2001
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngK2000
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngK2012R
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngK2001A
Price List: 3.080.160 VNĐ
Giá bán: 2.800.145 VNĐ
Đặt hàngK2012RA
Price List: 3.711.165 VNĐ
Giá bán: 3.373.786 VNĐ
Đặt hàngĐông hồ vạn năng dạng bút Kyoritsu 1030 được bố trí một que đo được gắn trực tiếp một đầu và ở phía dưới có thêm một que đo hỗ trợ đo điện áp.
Chức năng chính của Kyoritsu 1030: đo vol AC/DC, liên tục, đo tụ, điện trở, tần số, chống bụi và tự động tắt máy.
Thông số kỹ thuật của Kyoritsu 1030:
AC V | 4/40/400/600V (4 Phạm vi tự động) ± 1,3% rdg | ± 5dgt (4/40V) (50/60Hz) | ± 1,6% rdg | ± 5dgt (400/600V) (50/60Hz) |
DC V | 400m/4/40/400/600V (5 Phạm vi tự động) ± 0,8% rdg | ± 5dgt (400mV ~ 400V) | ± 1,0% rdg | ± 5dgt (600V) |
Ω | 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ (6 Phạm vi tự động) | ± 1,0% rdg | ± 5dgt (400Ω ~ 4MΩ) | ± 2,5% rdg | ± 5dgt (40MΩ) |
Diode kiểm tra | Kiểm tra điện áp khoảng 0,3 ~ 1.5V |
Liên tục kiểm tra | Buzzer âm thanh khi sức đề kháng là 120Ω hoặc ít hơn. |
Điện dung | 50n/500n/5μ/50μ/100μF (5 Phạm vi tự động) | ± 3,5% rdg | ± 10dgt (50nF) | ± 3,5% rdg | ± 5dgt (500N ~ 50μF) | ± 4,5% rdg | ± 5dgt (100μF) |
Tần số | 5/50/500/5k/50k/200kHz | ± 0,1% rdg | ± 5dgt (đo lường đầu vào: 1.5Vrms hoặc nhiều hơn) |
Duty | 0,1 ~ 99,9% ± 2,5% rdg ± 5dgt (Pulse chiều rộng / Pulse chu kỳ) |
Dữ liệu tổ chức | Các giá trị đo được có thể được giữ bởi các dữ liệu cách nhấn giữ nút |
Cảnh báo pin điện áp | Khi điện áp pin giảm xuống 2.4V ± 0.2V hoặc ít hơn |
Tự động tắt | Built-in |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61.010-1: 2001 CAT.III 600V IEC 61.010-031 IEC 61.326-1 |
Nguồn điện | Nút loại pin LR44 (SR44) 1.5V × 2 |
Kích thước | 190 (L) × 39 (W) × 31 (D) mm |
Trọng lượng | Approx. 100g (bao gồm pin) |
Phụ kiện | Hộp đựng, LR44 (1.5V) × 2, Sách hướng dẫn sử dụng |
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.