• Mr Trần Hiệp

    Mr Trần Hiệp

    0968095220

    kinhdoanh1@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Trọng Nghĩa

    Mr Trọng Nghĩa

    0962612755

    kinhdoanh2@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Đình Khuyến

    Mr Đình Khuyến

    0968095221

    kinhdoanh5@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Trần Quang

    Mr Trần Quang

    0984824281

    kinhdoanh6@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Ms Duy Long

    Ms Duy Long

    0986209950

    kinhdoanh8@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Duy Long

    Mr Duy Long

    0912290680

    ceo.longnguyen@gmail.com


    Skype  

Đang truy cập Đang truy cập: 2197

Tổng truy cập Tổng truy cập: 36385682

Biến tần ATV312H075M2 - ATV312 ALTIVAR 0,75KW 240V 1 PHASE
- 47.5%

Biến tần ATV312H075M2 - ATV312 ALTIVAR 0,75KW 240V 1 PHASE

  • Mã SP: ATV312H075M2
  • Price list: 0 đ
  • Giá bán: 0 đ
  • Thương hiệu: Schneider
  • Nước sản xuất: Indonesia
  • Tình trạng: Có sẵn
Số lượng Đặt mua

* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.

Biến tần ATV312H018M2 - ATV312 ALTIVAR 0,18KW 240V 1 PHASE

ATV312H018M2

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312H018M3 - ATV312 ALTIVAR 0,18KW 240V 3 PHASES

ATV312H018M3

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312H037M2 - ATV312 ALTIVAR 0,37KW 240V 1 PHASE

ATV312H037M2

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312H037M3 - ATV312 ALTIVAR 0,37KW 240V 3 PHASES

ATV312H037M3

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312H037N4 - ATV312 ALTIVAR 0,37KW 500V 3 PHASES

ATV312H037N4

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312H055M2 - ATV312 ALTIVAR 0,55KW 240V 1 PHASE

ATV312H055M2

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312H055M3 - ATV312 ALTIVAR 0,55KW 240V 3 PHASES

ATV312H055M3

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312H055N4 - ATV312 ALTIVAR 0,55KW 500V 3 PHASES

ATV312H055N4

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312H075M3 - ATV312 ALTIVAR 0,75KW 240V 3 PHASES

ATV312H075M3

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312H075N4 - ATV312 ALTIVAR 0,75KW 500V 3 PHASES

ATV312H075N4

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312HD11M3 - ATV312 ALTIVAR 11KW 240V 3 PHASE

ATV312HD11M3

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312HD11N4 - ATV312 ALTIVAR 11KW 500V 3 PHASE

ATV312HD11N4

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312HD15M3 - ATV312 ALTIVAR 15KW 240V 3 PHASES

ATV312HD15M3

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312HD15N4 - ATV312 ALTIVAR 15KW 500V 3 PHASES

ATV312HD15N4

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312HU11M2 - ATV312 ALTIVAR 1,1KW 240V 1 PHASE

ATV312HU11M2

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312HU11M3 - ATV312 ALTIVAR 1,1KW 240V 3 PHASES

ATV312HU11M3

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312HU11N4 - ATV312 ALTIVAR 1,1KW 500V 3 PHASES

ATV312HU11N4

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312HU15M2 - ATV312 ALTIVAR 1,5KW 240V 1 PHASE

ATV312HU15M2

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312HU15M3 - ATV312 ALTIVAR 1,5KW 240V 3 PHASES

ATV312HU15M3

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312HU15N4 - ATV312 ALTIVAR 1,5KW 500V 3 PHASES

ATV312HU15N4

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312HU22M2 - ATV312 ALTIVAR 2,2KW 240V 1 PHASE

ATV312HU22M2

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312HU22M3 - ATV312 ALTIVAR 2,2KW 240V 3 PHASES

ATV312HU22M3

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312HU22N4 - ATV312 ALTIVAR 2,2KW 500V 3 PHASES

ATV312HU22N4

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312HU30M3 - ATV312 ALTIVAR 3KW 240V 3 PHASES

ATV312HU30M3

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312HU30N4 - ATV312 ALTIVAR 3KW 500V 3 PHASES

ATV312HU30N4

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312HU40M3 - ATV312 ALTIVAR 4KW 240V 3 PHASES

ATV312HU40M3

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312HU40N4 - ATV312 ALTIVAR 4KW 500V 3 PHASES

ATV312HU40N4

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312HU55M3 - ATV312 ALTIVAR 5,5KW 240V 3 PHASES

ATV312HU55M3

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312HU55N4 - ATV312 ALTIVAR 5,5KW 500V 3 PHASES

ATV312HU55N4

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%
Biến tần ATV312HU75M3 - ATV312 ALTIVAR 7,5KW 240V 3 PHASES

ATV312HU75M3

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 47.5%

Biến tần ATV312H075M2 - ATV312 0,75KW 240V 1P

Lô sản phẩm Altivar 312  
 
 
  Sản phẩm hoặc một loại bộ phận Tốc độ thay đổi  
 
 
  Đích đến của sản phẩm Động cơ không đồng bộ  
 
 
  Ứng dụng cụ thể sản phẩm Đơn giản máy  
 
 
  Phong cách lắp ráp Với bộ phận tản nhiệt  
 
 
  Thành phần tên ATV312  
 
 
  Công suất động cơ KW 0.75 kW  
 
 
  Công suất động cơ Hp 1 hp  
 
 
  Áp cung cấp định mức 200...240 V (- 15...10 %)  
 
 
  Tần số cung cấp 50...60 Hz (- 5...5 %)  
 
 
  Số pha của mạng Pha đơn  
 
 
  Đường dòng 7.5 Acho 240 V
8.9 Acho 200 V, 1 kA
  
 
 
  Bộ lọc EMC Được cài đặt sẵn  
 
 
  Công suất biểu kiến 1.8 kVA  
 
 
  Dòng chuyển tiếp cực đại 7.2 Acho 60 s  
 
 
  Năng lượng hao phí W 60 W tại tải danh nghĩa  
 
 
  Dãy tốc độ 1...50  
 
 
  Biên dạng điều khiển động cơ không đồng bộ Nhà máy cài đặt:hằng số moment
Điều khiển vectơ dòng không có cảm biến với tín hiệu điều khiển động cơ PWM
  
 
 
  Mối nối điện Al1, Al2, Al3, AOV, AOC, R1A, R1B, R1C, R2A, R2B, LI1...LI6 cực đầu cuối 2.5 mm² AWG 14
L1, L2, L3, U, V, W, PA, PB, PA/+, PC/- cực đầu cuối 2.5 mm² AWG 14
  
 
 
  Cung cấp Cung cấp bên trong cho ngõ vào logic ở, tại 19...30 V, <= 100 mAcho tình trạng quá tải và bảo vệ ngắn mạch
Cung cấp bên trong cho mẫu chiết áp ( 2.2 đến 10 kOhm ) ở, tại 10...10.8 V, <= 10 mAcho tình trạng quá tải và bảo vệ ngắn mạch
  
 
 
  Giao thức cổng giao tiếp CANopen
Modbus
  
 
 
  Độ IP của bảo vệ IP20 ở trên mà không có bìa đĩa
IP21 kết nối tại đầu
IP31 ở trên
IP41 ở trên
  
 
 
  Thẻ quyền lựa chọn CANopen daisy chain Thẻ liên lạc
DeviceNet Thẻ liên lạc
Fipio Thẻ liên lạc
Modbus TCP Thẻ liên lạc
Profibus DP Thẻ liên lạc
  
 
 
 
 
 
Bổ sung

Ẳn, che giấu
 
  Giới hạn áp cung cấp 170...264 V  
 
 
  Tần số mạng 47.5...63 Hz  
 
 
  Tiềm năng lên ISC 1 kA  
 
 
  Dòng ra liên tục 4.8 A ở, tại 4 kHz  
 
 
  Output frequency 0...500 kHz  
 
 
  Tần số chuyển mạch danh định 4 kHz  
 
 
  Tần số chuyển mạch 2...16 kHz điều chỉnh được  
 
 
  Quá áp chuyển tiếp 170...200 % mô-men xoắn động cơ danh nghĩa  
 
 
  Mômen hãm 100 % with braking resistor continuously
150 % without braking resistor
150 % with braking resistor for 60 s
  
 
 
  Vóng lặp quy định Tần số PI điều chỉnh  
 
 
  Sự bù trượt của động cơ Điều chỉnh
Tự động bất kể giá trị tải
Có thể nén được
  
 
 
  Điện áp ngõ ra <= Điện áp cung cấp  
 
 
  Làm kín mômen 0.6 N.m Al1, Al2, Al3, AOV, AOC, R1A, R1B, R1C, R2A, R2B, LI1...LI6
0.8 N.m L1, L2, L3, U, V, W, PA, PB, PA/+, PC/-
  
 
 
  Vật liệu cách nhiệt Điện giữa cống suất và điều khiển  
 
 
  Số đưa vào mô phỏng 3  
 
 
  Kiểu đưa vào mô phỏng AI1 áp định cấu hình được 0...10 V, áp ra 30 V max, trở kháng 30000 Ohm
AI2 áp định cấu hình được +/- 10 V, áp ra 30 V max, trở kháng 30000 Ohm
AI3 dòng định cấu hình được 0...20 mA, trở kháng 250 Ohm
  
 
 
  Lấy mẫu khoảng thời gian AI1, AI2, AI3 8 mscho analog
LI1...LI6 4 mscho rời rạc
  
 
 
  Thời gian đáp ứng AOV, AOC 8 mscho tương tự
R1A, R1B, R1C, R2A, R2B 8 mscho rời rạc
  
 
 
  Sai sót tính chất tuyến tính +/- 0.2 %cho ngõ ra  
 
 
  Số ngõ ra mô phỏng 1  
 
 
  Kiểu mô phỏng ngõ ra AOC dòng định cấu hình được 0...20 mA, trở kháng 800 Ohm, độ phân giải 8 bits
AOV áp định cấu hình được 0...10 V, trở kháng 470 Ohm, độ phân giải 8 bits
  
 
 
  Ngõ vào logic riêng biệt (LI1...LI4) lôgic đầu vào không dây, < 13 V (trạng thái 1)
(LI1...LI6) mạch logic âm(nguồn), > 19 V (trạng thái 0)
(LI1...LI6) logic dương (nguồn), < 5 V (trạng thái 0), > 11 V (trạng thái 1)
  
 
 
  Rời rạc đầu ra số 2  
 
 
  Loại ngõ ra riêng biệt (R1A, R1B, R1C) rơ le cấu hình bằng logic 1 NO + 1 NC, tuổi thọ điện 100000 cycles
(R2A, R2B) rơ le cấu hình bằng logic NC, tuổi thọ điện 100000 cycles
  
 
 
  Dòng chuyển tối thiểu R1-R2 10 mA ở, tại 5 V DC  
 
 
  Dòng chuyển tối đa R1-R2 on inductive load, 2 A at 250 V AC, (cos phi = 0.4, and L/R = 7 ms)
R1-R2 on inductive load, 2 A at 30 V DC, (cos phi = 0.4, and L/R = 7 ms)
R1-R2 on resistive load, 5 A at 250 V AC, (cos phi = 1, and L/R = 0 ms)
R1-R2 on resistive load, 5 A at 30 V DC, (cos phi = 1, and L/R = 0 ms)
  
 
 
  Số rời rạc đầu vào 6  
 
 
  Loại ngõ vào riêng biệt (LI1...LI6) lập trình được, 24 V 0...100 mA với PLC, trở kháng 3500 Ohm  
 
 
  Gia tốc và giảm tốc độ dốc Điều chỉnh tuyến tính một cách riêng biệt từ 0.1 đến 999.9 s
S, U hoặc tùy chỉnh
  
 
 
  Hãm để dừng By DC đơn ánh  
 
 
  Kiểu bảo vệ Đầu vào giai đoạn nghỉ chương trình chạy
Đường dây cung cấp các mạch điện áp và áp thấp an toàn chương trình chạy
Đường dây cung cấp mất an toàn mất pha,cấp cho 3 pha chương trình chạy
Các pha của động cơ nghỉ chương trình chạy
Quá dòng giữa các giai đoạn đầu ra và đất (chỉ trên nguồn) chương trình chạy
Bảo vệ quá nhiệt chương trình chạy
Ngắn mạch giữa các pha motor chương trình chạy
Bảo vệ nhiệt motor
  
 
 
  Điện trở cách điện >= 500 mOhm ở, tại 500 V DC trong 1 phút  
 
 
  Bô phận truyền tín hiệu 1 LED đỏcho điện áp dẫn động
4 led 7 đoạn hiễn thị các đơn vịcho Trạng thái đường dẫn CANopen
  
 
 
  Hằng số thời gian 5 ms để tham khảo thay đổi  
 
 
  Phép giải tần số Đầu vào tương tự 0.1...100 Hz
Hệ thống hiển thị 0.1 Hz
  
 
 
  Loại bộ nối 1 RJ45 Modbus/CANopen  
 
 
  Giao diện vật lý Mạng nối tiếp liên kết RS485  
 
 
  Hàm truyền RTU  
 
 
  Tốc độ truyền động 10, 20, 50, 125, 250, 500 kbps or 1 Mbps CANopen
4800, 9600 or 19200 bps Modbus
  
 
 
  Số địa chỉ 1...247 Modbus
1...127 CANopen
  
 
 
  Số lái 127 CANopen
31 Modbus
  
 
 
  Đánh dấu CE  
 
 
  Vị trí làm việc Đứng +/-10 độ  
 
 
  Cao 145 mm  
 
 
  Độ rộng 72 mm  
 
 
  Chiều sâu 142 mm  
 
 
  Khối lượng sản phẩm 1.5 kg  
Video đang được cập nhật...!

* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.