Máy cắt không khí NW50H24D2 - 4P 5000A 150kA DRAWOUT
- Mã SP: NW50H24D2
- Price list: 1.486.155.000 đ
- Giá bán: 621.483.000 đ
- Thương hiệu: Schneider
- Nước sản xuất: Schneider
- Tình trạng: Có sẵn
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
-
1.Mr Trần Hiệp:0968095220
-
2. Mr Trọng Nghĩa:0962612755
-
3. Mr Đình Khuyến:0968095221
-
4. Mr Trần Quang:0984824281
-
5. Ms Duy Long: 0986209950
-
6. Mr Duy Long:0912290680
NW16H23F2
Price List: 206.195.000 VNĐ
Giá bán: 93.725.000 VNĐ
Đặt hàngNW08H13F2
Price List: 133.589.500 VNĐ
Giá bán: 55.864.700 VNĐ
Đặt hàngNW10H13F2
Price List: 139.936.500 VNĐ
Giá bán: 58.518.900 VNĐ
Đặt hàngNW12H13F2
Price List: 149.270.000 VNĐ
Giá bán: 62.422.000 VNĐ
Đặt hàngNW16H13F2
Price List: 162.607.500 VNĐ
Giá bán: 67.999.500 VNĐ
Đặt hàngNW20H13F2
Price List: 181.648.500 VNĐ
Giá bán: 75.962.100 VNĐ
Đặt hàngNW25H13F2
Price List: 250.415.000 VNĐ
Giá bán: 104.719.000 VNĐ
Đặt hàngNW32H13F2
Price List: 298.149.500 VNĐ
Giá bán: 124.680.700 VNĐ
Đặt hàngNW40H13F2
Price List: 453.321.000 VNĐ
Giá bán: 189.570.600 VNĐ
Đặt hàngNW4BH13F2
Price List: 602.723.000 VNĐ
Giá bán: 252.047.800 VNĐ
Đặt hàngNW50H13F2
Price List: 782.347.500 VNĐ
Giá bán: 327.163.500 VNĐ
Đặt hàngNW63H13F2
Price List: 1.045.907.500 VNĐ
Giá bán: 437.379.500 VNĐ
Đặt hàngNW08H14F2
Price List: 163.746.000 VNĐ
Giá bán: 68.475.600 VNĐ
Đặt hàngNW10H14F2
Price List: 172.364.500 VNĐ
Giá bán: 72.079.700 VNĐ
Đặt hàngNW12H14F2
Price List: 185.581.000 VNĐ
Giá bán: 77.606.600 VNĐ
Đặt hàngNW16H14F2
Price List: 213.504.500 VNĐ
Giá bán: 89.283.700 VNĐ
Đặt hàngNW20H14F2
Price List: 239.756.000 VNĐ
Giá bán: 100.261.600 VNĐ
Đặt hàngNW25H14F2
Price List: 317.449.000 VNĐ
Giá bán: 132.751.400 VNĐ
Đặt hàngNW32H14F2
Price List: 372.372.000 VNĐ
Giá bán: 155.719.200 VNĐ
Đặt hàngNW40H14F2
Price List: 567.820.000 VNĐ
Giá bán: 237.452.000 VNĐ
Đặt hàngNW4BH14F2
Price List: 744.887.000 VNĐ
Giá bán: 311.498.200 VNĐ
Đặt hàngNW50H14F2
Price List: 966.575.500 VNĐ
Giá bán: 404.204.300 VNĐ
Đặt hàngNW63H14F2
Price List: 1.262.957.300 VNĐ
Giá bán: 528.145.780 VNĐ
Đặt hàngNW08H13D2
Price List: 184.426.000 VNĐ
Giá bán: 77.123.600 VNĐ
Đặt hàngNW10H13D2
Price List: 194.766.000 VNĐ
Giá bán: 81.447.600 VNĐ
Đặt hàngNW12H13D2
Price List: 206.783.500 VNĐ
Giá bán: 86.473.100 VNĐ
Đặt hàngNW16H13D2
Price List: 235.438.500 VNĐ
Giá bán: 98.456.100 VNĐ
Đặt hàngNW20H13D2
Price List: 260.249.000 VNĐ
Giá bán: 108.831.400 VNĐ
Đặt hàngNW25H13D2
Price List: 326.095.000 VNĐ
Giá bán: 136.367.000 VNĐ
Đặt hàngNW32H13D2
Price List: 419.947.000 VNĐ
Giá bán: 175.614.200 VNĐ
Đặt hàngThông tin chi tiết
Model | NW63H24D2 | |||
Electrical characteristics as per IEC 60947-2 | ||||
Number of poles | 4 | |||
Rated insulation Voltage | Ui | 1000/1250V | ||
Impulse Withstand Voltage | Uimp | 12kV | ||
Rated Operational Voltage | Ue 50/60Hz | 660/1150V | ||
Nominal current | In 400C/500C | 6300A | ||
Rated Ultimate Short-Curcuit Breaking Capacity |
Icu(kA) 220…440V Icu(kA) 525V |
150kA 130kA |
||
Icu(kA) 690V | 100kA | |||
Short-time withstand current (kA rms) |
|
Icw 1s | 100kA | |
Icw 3s | 100kA | |||
Durability C/O cycle x 1000 |
Mechanical |
with maintenance | 10 | |
without maintenance | 5 | |||
Electrical without maintenance |
440V 690V |
1.5 | ||
1.5 | ||||
Rated making capacity (kA peak) |
Icm |
220…415V |
330kA |
|
525V 690V |
286kA 220kA |
|||
Icu=Ics=100% | ||||
Demensions WxHxD mm | 439 x 1016 x 395 | |||
Weight | 300kG |
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.