• Mr Trần Hiệp

    Mr Trần Hiệp

    0968095220

    kinhdoanh1@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Trọng Nghĩa

    Mr Trọng Nghĩa

    0962612755

    kinhdoanh2@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Đình Khuyến

    Mr Đình Khuyến

    0968095221

    kinhdoanh5@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Trần Quang

    Mr Trần Quang

    0984824281

    kinhdoanh6@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Ms Duy Long

    Ms Duy Long

    0986209950

    kinhdoanh8@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Duy Long

    Mr Duy Long

    0912290680

    ceo.longnguyen@gmail.com


    Skype  

Đang truy cập Đang truy cập: 1825

Tổng truy cập Tổng truy cập: 36637301

Relay điều khiển điện áp đa chức năng RM35-U - phạm vi 15..600 V RM35UA13MW
- 40%

Relay điều khiển điện áp đa chức năng RM35-U - phạm vi 15..600 V RM35UA13MW

  • Mã SP: RM35UA13MW
  • Price list: 0 đ
  • Giá bán: 0 đ
  • Thương hiệu: Schneider
  • Nước sản xuất: Schneider
  • Tình trạng: Có sẵn
Số lượng Đặt mua

* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.

Relay bảo vệ mất pha- đảo pha - quá áp- thấp áp PMR-440N7Q

PMR-440N7Q

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Rơ le bảo vệ pha RM22TA31 Schneider

RM22TA31

Price List: 3.261.500 VNĐ

Giá bán: 1.779.000 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Rơ le bảo vệ pha RM22TA33 Schneider

RM22TA33

Price List: 3.404.500 VNĐ

Giá bán: 1.857.000 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Rơ le bảo vệ pha RM22TG20 Schneider

RM22TG20

Price List: 1.716.000 VNĐ

Giá bán: 936.000 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Rơ le bảo vệ pha RM22TR31 Schneider

RM22TR31

Price List: 3.173.500 VNĐ

Giá bán: 1.731.000 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Rơ le bảo vệ quá áp thấp áp ngược pha mất pha RM22TR33 Schneider

RM22TR33

Price List: 3.602.500 VNĐ

Giá bán: 1.965.000 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Rơ le bảo vệ pha RM22TU21 Schneider

RM22TU21

Price List: 2.662.000 VNĐ

Giá bán: 1.452.000 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Rơ le bảo vệ pha RM22TU23 Schneider

RM22TU23

Price List: 2.656.500 VNĐ

Giá bán: 1.449.000 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Lô sản phẩm Zelio điều khiển  
 
 
  Sản phẩm hoặc một loại bộ phận Module đo lường và điều khiển chuyển tiếp  
 
 
  Loại rơ le Chức năng kiểm soát điện áp chuyển tiếp  
 
 
  Tên rơ le RM35UA  
 
 
  Rơle theo dõi các thông số Phát hiện thấp áp hoặc quá áp  
 
 
  Loại thời gian trễ Adjustable 0.3...30 s, 0 + 10 % vượt qua ngưỡng  
 
 
  Công suất chuyển VA 1250 VA  
 
 
  Dòng chuyển tối thiểu 10 mA at 5 V DC  
 
 
  Dòng chuyển tối đa 5 A AC/DC  
 
 
  Tiêu tốn năng lượng VA 0...3.5 VA AC  
 
 
  Dải đo lường 15...600 V áp  
 
 
  Loại việc sử dụng AC-12 tuân theo IEC 60947-5-1
AC-13 tuân theo IEC 60947-5-1
AC-14 tuân theo IEC 60947-5-1
AC-15 tuân theo IEC 60947-5-1
DC-12 tuân theo IEC 60947-5-1
DC-13 tuân theo IEC 60947-5-1
DC-14 tuân theo IEC 60947-5-1
  
 
 
 
 
 
Bổ sung

Ẳn, che giấu
 
  Đặt lại thời gian 1500 mscho thời gian trễ  
 
 
  Áp chuyển tối đa 250 V AC/DC  
 
 
  Áp cung cấp định mức 24...240 V AC/DC, 50/60 Hz +/- 10 %  
 
 
  Giới hạn áp cung cấp 20.4...264 V AC/DC  
 
 
  Tiêu tốn năng lượng W <= 0.6 W DC  
 
 
  Tính miễn dịch đến microbreaks 10 ms  
 
 
  Mạch điều khiển tần số 40...70 Hz +/- 10 %  
 
 
  Sức cản qua điểm cuối 150 mOhm E1-M điểm cuối
300 mOhm E2-M điểm cuối
600 mOhm E3-M điểm cuối
  
 
 
  Địa chỉ liên lạc ngõ ra 2 C/O  
 
 
  Dòng ra danh định 5 A  
 
 
  Đo lường chu kỳ <= 30 ms đo lường chu kỳ như giá trị rms đúng  
 
 
  Tính trễ 5...50 % của ngưỡng thiết lập  
 
 
  Kh?i d?ng ch?m lúc b?t ngu?n <= 600 ms  
 
 
  Độ chính xác đo đạc +/-10% của giá trị quy mô đầy đủ  
 
 
  Độ chính xác lặp lại +/- 0.5 % for ngõ vào và mạch đo lường
+/- 2 %cho thời gian trì hoãn
  
 
 
  Lỗi đo lường +/- 0.05 %/°C với nhiệt độ thay đổi
< 1% vượt quá ngưỡng với điện áp biến đổi
  
 
 
  Phân cực Dòng DC phân cực không đảo  
 
 
  Thang độ nhạy 15...150 V E1-M điểm cuối
30...300 V E2-M điểm cuối
60...600 V E3-M điểm cuối
  
 
 
  Ngưỡng thiết lập 10...100 %  
 
 
  Nhãn chất lượng CE  
 
 
  Phạm trù quá áp III tuân theo IEC 60664-1  
 
 
  Điện trở cách điện > 500 MOhm at 500 V DC between supply and relay output conforming to IEC 60255-5
> 500 MOhm at 500 V DC between measurement and relay output conforming to IEC 60664-1
> 1 MOhm at 500 V DC between supply and measurement conforming to IEC 60255-5
> 500 MOhm at 500 V DC between supply and relay output conforming to IEC 60664-1
> 500 MOhm at 500 V DC between measurement and relay output conforming to IEC 60255-5
> 1 MOhm at 500 V DC between supply and measurement conforming to IEC 60664-1
  
 
 
  Cách ly điện áp định mức 250 V tuân theo IEC 60664-1
600 V tuân theo IEC 60664-1
  
 
 
  Mạch điều khiển điện áp giới hạn - 15 % + 10 % Un  
 
 
  Vị trí hoạt động Bất kỳ vị trí nào không có sự giảm tải  
 
 
  Mắc-cuối Vít cực đầu cuối 1 x 0.5...1 x 4 mm² - AWG 20...AWG 11, thể rắn cáp không có đầu cáp
Vít cực đầu cuối 2 x 0.5...2 x 2.5 mm² - AWG 20...AWG 14, thể rắn cáp không có đầu cáp
Vít cực đầu cuối 2 x 0.2...2 x 1.5 mm² - AWG 24...AWG 16, linh hoạt cáp với đầu cáp
Vít cực đầu cuối 1 x 0.2...2 x 2.5 mm² - AWG 24...AWG 12, linh hoạt cáp với đầu cáp
  
 
 
  Làm kín mômen 0.6...1 N.m tuân theo IEC 60947-1  
 
 
  Vật liệu nhà ở Nhựa tự dập lửa  
 
 
  Bô phận truyền tín hiệu LED xanh lácho power ON
LED vàngcho relay ON
  
 
 
  Nâng hỗ trợ 35 mm đối xứng DIN rail tuân theo EN/IEC 60715  
 
 
  Độ bền thiết bị điện 100000 cycles  
 
 
  Độ bền cơ học <= 30000000 cycles  
 
 
  Tốc độ hoạt động <= 360 hoạt động/giờ dưới đầy tải  
 
 
  An toàn độ tin cậy dữ liệu MTTFd = 308.2 years
B10d = 290000
  
 
 
  Độ rộng 35 mm  
 
 
  Khối lượng sản phẩm 0.08 kg  
 
 
 
 
 
Môi trường

Ẳn, che giấu
 
  Tính tương hợp điện tử Tiêu chuẩn khí thải đối với môi trường công nghiệp tuân theo EN/IEC 61000-6-4
Tiêu chuẩn khí thải cho khu dân cư, thương mại và môi trường công nghiệp tuân theo EN/IEC 61000-6-3
Miễn trừ cho môi trường công nghiệp tuân theo NF EN/IEC 61000-6-2
  
 
 
  Chuẩn EN/IEC 60255-6  
 
 
  Sản phẩm xác nhận CSA
C-Tick
GL
GOST
UL
  
 
 
  Directives 89/336/EEC - electromagnetic compatibility
73/23/EEC - low voltage directive
  
 
 
  Nhiệt độ không khí xung quanh cho việc lưu trữ -40...70 °C  
 
 
  Nhiệt độ không khí ở xung quanh cho vận hành -20...50 °C  
 
 
  Độ ẩm tương đối 95 % at 55 °C tuân theo IEC 60068-2-30  
 
 
  Sức cản rung 0.35 mm (f = 5...57.6 Hz) tuân theo IEC 60068-2-6
1 gn (f = 57.6...150 Hz) tuân theo IEC 60255-21-1
  
 
 
  Sức bền va đập 5 gn tuân theo IEC 60068-2-27  
 
 
  Độ IP của bảo vệ IP20(thiết bị đầu cuối) tuân theo IEC 60529
IP30 (vỏ) tuân theo IEC 60529
  
 
 
  Mức độ ô nhiễm 3 tuân theo IEC 60664-1  
 
 
  Điện áp thử nghiệm chất điện môi 2 kV AC 50 Hz, 1 min tuân theo IEC 60255-5
2 kV AC 50 Hz, 1 min tuân theo IEC 60664-1
  
 
 
  Làn sóng chấn động không tiêu tán 4 kV tuân theo IEC 60255-5
4 kV tuân theo IEC 60664-1
4 kV tuân theo IEC 61000-4-5
  
Video đang được cập nhật...!

* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.