• Mr Trần Hiệp

    Mr Trần Hiệp

    0968095220

    kinhdoanh1@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Trọng Nghĩa

    Mr Trọng Nghĩa

    0962612755

    kinhdoanh2@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Đình Khuyến

    Mr Đình Khuyến

    0968095221

    kinhdoanh5@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Trần Quang

    Mr Trần Quang

    0984824281

    kinhdoanh6@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Ms Duy Long

    Ms Duy Long

    0986209950

    kinhdoanh8@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Duy Long

    Mr Duy Long

    0912290680

    ceo.longnguyen@gmail.com


    Skype  

Đang truy cập Đang truy cập: 1342

Tổng truy cập Tổng truy cập: 30486481

Phu kien EMERGENCY STOP CONT. BOX XALK178G
- 40%

Phu kien EMERGENCY STOP CONT. BOX XALK178G

  • Mã SP: XALK178G
  • Price list: 891.000 đ
  • Giá bán: 486.000 đ
  • Thương hiệu: Schneider
  • Nước sản xuất: Schneider
  • Tình trạng: Có sẵn
Số lượng Đặt mua

* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.

Bộ đếm giờ 15608 schneider

15608

Price List: 972.400 VNĐ

Giá bán: 530.400 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Công tắc CAM 16005 VOLTMETER 72X72 0-500V

16005

Price List: 1.934.900 VNĐ

Giá bán: 1.055.400 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Đồng hồ Volmeter 16075 VLT 96 X 96 0-500V

16075

Price List: 2.237.400 VNĐ

Giá bán: 1.220.400 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Công tắc vôn kế 4 vị trí - 3L và 3L-N - 45 ° - 12 A - cho Ø 22 mm K1F027MCH

K1F027MCH

Price List: 2.238.500 VNĐ

Giá bán: 1.221.000 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Công tắc vôn kế vạn năng - 3L và 3L-N - 45 ° - 12 A - lắp vít K1F027MLH

K1F027MLH

Price List: 1.787.500 VNĐ

Giá bán: 975.000 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Công tắc CAM K1G043RZ2 SWITCH 3POS+0 2POLES RED HANDLE

K1G043RZ2

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Công tắc CAM K1G043RZ4 SWITCH 3POS+0 2POLES BLAC K HANDLE

K1G043RZ4

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16003 AMMETER 72X72 3IN WITHOUT DIAL

16003

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16004 AMMETER 72X72 1,3IN WITHOUT DIAL

16004

Price List: 1.750.100 VNĐ

Giá bán: 954.600 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16006 AMMETER DIAL 3IN FOR TC30/5A

16006

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16007 AMMETER DIAL 3IN FOR TC75/5A

16007

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16008 AMMETER DIAL 3IN FOR TC200/5A

16008

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16009 AMMETER DIAL 1,5IN FOR TC50/5A

16009

Price List: 144.100 VNĐ

Giá bán: 78.600 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16010 AMMETER DIAL 1,5IN FOR TC100/5A

16010

Price List: 144.100 VNĐ

Giá bán: 78.600 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16011 AMMETER DIAL 1,5IN FOR TC200/5A

16011

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16013 AMMETER DIAL 1,5IN FOR TC600/5A

16013

Price List: 144.100 VNĐ

Giá bán: 78.600 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16014 AMMETER DIAL 1,5IN FOR TC1000/5A

16014

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16016 AMMETER DIAL 1,5IN FOR TC1500/5A

16016

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16073 AMP 96 X 96 FOR MOTOR FEEDER

16073

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16074 AMP 96 X 96 FOR STANDARD FEEDER

16074

Price List: 2.006.400 VNĐ

Giá bán: 1.094.400 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16076 DIAL 3IN TC30/5

16076

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16077 DIAL 3IN TC75/5

16077

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16078 DIAL 3IN TC200/5

16078

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16079 DIAL 1,3IN TC50/5

16079

Price List: 151.800 VNĐ

Giá bán: 82.800 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16080 DIAL 1,3IN TC100/5

16080

Price List: 151.800 VNĐ

Giá bán: 82.800 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16081 DIAL 1,3IN TC200/5

16081

Price List: 151.800 VNĐ

Giá bán: 82.800 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16082 DIAL 1,3IN TC400/5

16082

Price List: 163.900 VNĐ

Giá bán: 89.400 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16083 DIAL 1,3IN TC600/5

16083

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16084 DIAL 1,3IN TC1000/5

16084

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Ampe kế vuông 16085 DIAL 1,3IN TC1250/5

16085

Price List: 151.800 VNĐ

Giá bán: 82.800 VNĐ

Đặt hàng
- 40%
Lô sản phẩm Harmony XALK  
 
 
  Sản phẩm hoặc một loại bộ phận Hoàn thành trạm điều khiển  
 
 
  Thiết bị viết tắt XALK  
 
 
  Đích đến của sản phẩm Cho XB5 Ø 22mm điều khiển và các dơn vị tín hiệu  
 
 
  Trạm điều khiển ứng dụng Chức năng dừng khẩn cấp
Chức năng chuyển đổi trường hợp khẩn cấp
  
 
 
  Màu cơ sở của vỏ bọc Xám sáng RAL 7035  
 
 
  Màu của nắp Vàng RAL 1021  
 
 
  Vật liệu Polycarbonate  
 
 
  Hồ sơ vận hành 1 nút nhấn đầu nấm  
 
 
  Mô tả vận hành Red unmarked 1 NO + 2 NC  
 
 
  Thiết lại lập Quay về thả  
 
 
  Bố cục trạm kiểm tra 1 mushroom head Ø 40 mm push-button, red - 1 NO + 2 NC unmarked  
 
 
  Địa chỉ liên lạc hoạt động Dừng chậm  
 
 
 
 
 
Bổ sung

Ẳn, che giấu
 
  Đầu vào cáp 1 knock-out for cable entry 0...14 mm
2 knock-outs for Pg 13 cable gland and ISO M20 0...12 mm
  
 
 
  Khối lượng sản phẩm 0.194 kg  
 
 
  Sức cản vòng đệm áp suất cao 7000000 Pa at 55 °C, 0.1 m  
 
 
  Mở tích cực Cùng với tuân theo EN/IEC 60947-5-1 appendix K  
 
 
  Hoạt động du lịch 1.5 mm NC thay đổi trạng thái điện
2.6 mm NO thay đổi trạng thái điện
4.3 mm đếnàn bộ hành trình
  
 
 
  Lực lượng hoạt động 44 N NC + NO thay đổi trạng thái điện  
 
 
  Độ bền cơ học 300000 cycles  
 
 
  Mắc-cuối Đầu vít kẹp cực các đầu cuối <= 2 x 1.5 mm² với đầu cáp tuân theo EN/IEC 60947-1
Đầu vít kẹp cực các đầu cuối >= 1 x 0.22 mm² không có đầu cáp tuân theo EN/IEC 60947-1
  
 
 
  Làm kín mômen 0.8...1.2 N.m tuân theo EN/IEC 60947-1  
 
 
  Dạng của đầu vít Hình chữ thập Philips no 1
Hình chữ thập pozidriv No 1
Có rảnh flat Ø 4 mm
Có rảnh flat Ø 5.5 mm
  
 
 
  Vật chất liên lạc Hợp kim bạc (Ag/Ni)  
 
 
  B?o v? ng?n m?ch 10 A hộp cầu chì, gG tuân theo EN/IEC 60947-5-1  
 
 
  [ Ith ] dòng nhiệt không khí ngoài trời theo quy ước 10 A tuân theo EN/IEC 60947-5-1  
 
 
  Cách ly điện áp định mức 600 V, cấp độ ô nhiễm: 3 tuân theo EN/IEC 60947-1  
 
 
  [ Uimp ] đánh giá sự chịu đựng do tăng điện áp 6 kV tuân theo EN/IEC 60947-1  
 
 
  [ IE ] dòng hoạt động định mức 3 A at 240 V AC-15, A600 tuân theo EN/IEC 60947-5-1
6 A at 120 V AC-15, A600 tuân theo EN/IEC 60947-5-1
0.1 A at 600 V DC-13, Q600 tuân theo EN/IEC 60947-5-1
0.27 A at 250 V DC-13, Q600 tuân theo EN/IEC 60947-5-1
0.55 A at 125 V DC-13, Q600 tuân theo EN/IEC 60947-5-1
1.2 A at 600 V AC-15, A600 tuân theo EN/IEC 60947-5-1
  
 
 
  Tính bền lâu điện 1000000 cycles AC-15 at 2 A 230 V at 3600 cyc/h, chỉ số tải: 0.5 tuân theo EN/IEC 60947-5-1 appendix C
1000000 cycles AC-15 at 3 A 120 V at 3600 cyc/h, chỉ số tải: 0.5 tuân theo EN/IEC 60947-5-1 appendix C
1000000 cycles AC-15 at 4 A 24 V at 3600 cyc/h, chỉ số tải: 0.5 tuân theo EN/IEC 60947-5-1 appendix C
1000000 cycles DC-13 at 0.2 A 110 V at 3600 cyc/h, chỉ số tải: 0.5 tuân theo EN/IEC 60947-5-1 appendix C
1000000 cycles DC-13 at 0.5 A 24 V at 3600 cyc/h, chỉ số tải: 0.5 tuân theo EN/IEC 60947-5-1 appendix C
  
 
 
  Độ tin cậy IEC 60947-5-4 Λ < 10exp(-8) at 17 V Và 5 mA tuân theo EN/IEC 60947-5-4
Λ < 10exp(-6) at 5 V Và 1 mA tuân theo EN/IEC 60947-5-4
  
Video đang được cập nhật...!

* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.