Communication unit ACE969FO-2 Modbus RTU network
- Mã SP: 59638
- Price list: 0 đ
- Giá bán: 0 đ
- Thương hiệu: Schneider
- Nước sản xuất: Schneider
- Tình trạng: Có sẵn
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
-
1.Mr Trần Hiệp:0968095220
-
2. Mr Trọng Nghĩa:0962612755
-
3. Mr Đình Khuyến:0968095221
-
4. Mr Trần Quang:0984824281
-
5. Ms Duy Long: 0986209950
-
6. Mr Duy Long:0912290680
59667
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59672
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59634
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng50134
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59636
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59666
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59635
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59650
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59649
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59648
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59659
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59658
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59724
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59723
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59663
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59644
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59643
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59642
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59665
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59712
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59641
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59722
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59716
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59647
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59608
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59662
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59661
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59660
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngĐặc điểm
dòng sản phẩm |
Sepam series 20
Sepam series 40 Sepam series 80 Sepam series 60 Sepam series 80 NPP |
|
tên ngắn thiết bị |
ECI850
|
kết nối thiết bị |
Giao thức chuyển đổi: Giao diện CEI 61850: 1 cổng Ethernet 10 / 100BASE-T
Để giao thức Sepam: Modbus RTU giao diện: 1 cổng RS485 2 dây hoặc 4 dây |
|
[Chúng tôi] đánh giá điện áp cung cấp |
Dung sai DC 24 V: +/- 10%
|
|
điện năng tiêu thụ trong W |
4 W
|
|
chế độ gắn |
đã sửa
|
|
hỗ trợ gắn |
Trục đường sắt đối xứng
|
|
Chiều cao |
90,7 mm
|
|
chiều rộng |
72 mm
|
|
chiều sâu |
68,3 mm
|
|
trọng lượng sản phẩm |
0,17 kg
|
|
thiết bị đầu cuối bổ trợ |
Đầu cuối đường hầm
|
tương thích điện từ |
Thử nghiệm phát thải (phát xạ và được thực hiện) phù hợp với tiêu chuẩn EN 55022 / EN 55011 / FCC Class A
Thử nghiệm miễn nhiễm - tiến hành các rối loạn (gây ra rối loạn, gây ra bởi các trường tần số vô tuyến điện) phù hợp với EN 61000-4-6 Thử nghiệm miễn nhiễm - (đột phá nhanh) phù hợp với tiêu chuẩn EN 61000-4-4 Thử nghiệm miễn nhiễm - dẫn tới các nhiễu loạn (phù sa) phù hợp với EN 61000-4-5 Các nhiễu xạ chiếu do phép đo kiểm kiểm tra (điện giải phóng) phù hợp với EN 61000-4-2 nhiễu loạn (từ trường ở tần số công suất) phù hợp với EN 61000-4-8 Trật tự bức xạ bằng phép thử (các trường tần số phát xạ) phù hợp với tiêu chuẩn EN 61000-4-3 |
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.