RS485 interface 2 wires ACE949-2 for Sepam 20, 40, 60, 80
- Mã SP: 59642
- Price list: 0 đ
- Giá bán: 0 đ
- Thương hiệu: Schneider
- Nước sản xuất: Schneider
- Tình trạng: Có sẵn
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
-
1.Mr Trần Hiệp:0968095220
-
2. Mr Trọng Nghĩa:0962612755
-
3. Mr Đình Khuyến:0968095221
-
4. Mr Trần Quang:0984824281
-
5. Ms Duy Long: 0986209950
-
6. Mr Duy Long:0912290680
59667
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59672
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59634
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng50134
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59636
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59666
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59635
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59650
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59649
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59648
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59659
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59658
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59638
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59724
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59723
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59663
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59644
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59643
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59665
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59712
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59641
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59722
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59716
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59647
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59608
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59662
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59661
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng59660
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngĐặc điểm
dòng sản phẩm |
Sepam loạt 60
Sepam loạt 48 Sepam loạt 80 nhà máy điện hạt nhân Sepam loạt 40 Sepam loạt 80 Sepam loạt 20 |
|
tên ngắn thiết bị |
ACE949-2
|
giao thức cổng giao tiếp |
Mạng Modbus RTU: Giao diện E-LAN: RS485 - 2 dây
mạng Modbus RTU: Giao diện S-LAN: RS485 - 2 dây |
|
báo hiệu địa phương |
LED cho hoạt động liên kết trên mặt trước
|
|
[Chúng tôi] đánh giá điện áp cung cấp |
Dung sai DC 12 V: +/- 10%
Chịu được DC 24 V: +/- 10% |
|
nguồn cung hiện tại |
40 mA: chế độ gửi tối đa
16 mA: chế độ nhận |
|
chế độ gắn |
đã sửa
|
|
hỗ trợ gắn |
Trục đường sắt đối xứng
|
|
Chiều cao |
88 mm
|
|
chiều rộng |
72 mm
|
|
chiều sâu |
30 mm
|
|
trọng lượng sản phẩm |
0,1 kg
|
|
độ bền cơ học |
Các động đất đang hoạt động (cấp: 2): 1 Gn (trục dọc) phù hợp với IEC 60255-21-3
Động đất đang hoạt động (cấp: 2): 2 Gn (các trục nằm ngang) phù hợp với IEC 60255-21-3 Giãn không hoạt động (mức: 2): 20 Gn / 16 ms phù hợp với IEC 60255-21-2 Chống sốc (cấp: 2): 27 Gn / 11 ms phù hợp với IEC 60255-21-2 Các cú sốc đang hoạt động (cấp: 2) : 10 Gn / 11 ms phù hợp với IEC 60255-21-2 Rung động không hoạt động (cấp: 2): 2 Gn, 10 Hz ... 150 Hz phù hợp với IEC 60255-21-1 Rung động đang hoạt động (cấp: 2) : 1 Gn, 10 Hz ... 150 Hz phù hợp với IEC 60255-21-1 Vibrations hoạt động (mức Fc): 2 Hz ... 13,2 Hz, a = +/- 1 mm phù hợp với IEC 60068-2- 6 |
|
khoảng cách cáp tối đa giữa các thiết bị |
10 Thiết bị Cáp dài 180 m ở 12 V DC
10 Thiết bị 750 m Dây cáp ở 24 V DC 20 Thiết bị 160 m Dây cáp ở 12 V DC 20 Thiết bị 450 m dây cáp ở 24 V DC 25 Thiết bị 125 m dây cáp ở 12 V DC 25 Thiết bị 375 m dây cáp ở 24 V DC 5 Thiết bị 1000 m dây cáp ở 24 V DC 5 Thiết bị 320 m dây cáp ở 12 V DC |
|
thiết bị đầu cuối bổ trợ |
Thiết bị đầu cuối nối đất: đầu nối vít bọc bằng đồng bện 6 ... 100 mm² Đầu
nối đất: dây nối loại vít 2,5 ... 50 mm² |
|
mô men xoắn |
Đầu nối đất: 2,2 Nm
|
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.