
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105AH
- Mã SP: K4105AH
- Price list: 7.507.890 đ
- Giá bán: 6.825.355 đ
- Thương hiệu: Kyoritsu
- Nước sản xuất: Thailand
- Tình trạng: Có sẵn
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
-
1.Mr Trần Hiệp:0968095220
-
2. Mr Trọng Nghĩa:0962612755
-
3. Mr Đình Khuyến:0968095221
-
4. Mr Trần Quang:0984824281
-
5. Ms Duy Long: 0986209950
-
6. Mr Duy Long:0912290680

K4102A
Price List: 5.914.335 VNĐ
Giá bán: 5.376.668 VNĐ
Đặt hàng
K4102AH
Price List: 6.898.275 VNĐ
Giá bán: 6.271.159 VNĐ
Đặt hàng
K4105A
Price List: 6.074.760 VNĐ
Giá bán: 5.522.509 VNĐ
Đặt hàng
K4200
Price List: 24.063.750 VNĐ
Giá bán: 21.876.136 VNĐ
Đặt hàng
K4202
Price List: 27.347.115 VNĐ
Giá bán: 24.861.014 VNĐ
Đặt hàng
K4300
Price List: 7.005.225 VNĐ
Giá bán: 6.368.386 VNĐ
Đặt hàng
K4105DL
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàng
K4105DL-H
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngHộp cứng
Giải đo
+ Điện trở : 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω
+ Điện áp đất [50,60Hz]: 0~200V AC
Độ chính xác
+ Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange)
±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange)
+ Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm
Khối lượng : 550g approx.
Phụ kiện:
+ 7095A - Dây đo (Đỏ, vàng, xanh) × 1set
(red-20m, yellow-10m, green-5m)
+ 8032 - Cọc sắt cắm đất × 1set
+ 7127A - Đầu đo nối × 1set
+ R6P (AA) × 6
+ Hướng dẫn sử dụng
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.