• Mr Trần Hiệp

    Mr Trần Hiệp

    0968095220

    kinhdoanh1@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Trọng Nghĩa

    Mr Trọng Nghĩa

    0962612755

    kinhdoanh2@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Đình Khuyến

    Mr Đình Khuyến

    0968095221

    kinhdoanh5@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Trần Quang

    Mr Trần Quang

    0984824281

    kinhdoanh6@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Ms Duy Long

    Ms Duy Long

    0986209950

    kinhdoanh8@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Duy Long

    Mr Duy Long

    0912290680

    ceo.longnguyen@gmail.com


    Skype  

Đang truy cập Đang truy cập: 1523

Tổng truy cập Tổng truy cập: 36397370

Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202, K4202
- 0%

Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202, K4202

  • Mã SP: K4202
  • Price list: 26.222.900 đ
  • Giá bán: 23.839.000 đ
  • Thương hiệu: Kyoritsu
  • Nước sản xuất: Japan
  • Tình trạng: Có sẵn
Số lượng Đặt mua

* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.

Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102A

K4102A

Price List: 5.514.300 VNĐ

Giá bán: 5.013.000 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102AH

K4102AH

Price List: 6.047.800 VNĐ

Giá bán: 5.498.000 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A (2000Ω)

K4105A

Price List: 5.933.400 VNĐ

Giá bán: 5.394.000 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105AH

K4105AH

Price List: 7.128.000 VNĐ

Giá bán: 6.480.000 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200

K4200

Price List: 22.436.700 VNĐ

Giá bán: 20.397.000 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4300

K4300

Price List: 6.530.700 VNĐ

Giá bán: 5.937.000 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 4105DL ( Kiểu vỏ mềm )

K4105DL

Price List: 12.844.700 VNĐ

Giá bán: 11.677.000 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 4105DL-H ( Kiểu vỏ cứng)

K4105DL-H

Price List: 9.834.000 VNĐ

Giá bán: 8.940.000 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Function Range Resolution Measuring Range Accuracy
Earth resistance
Auto range
20Ω 0.01Ω (*) 0.00~20.99Ω |±1.5%±0.05Ω
200Ω 0.1Ω 16.0~99.9Ω |±2%±0.5Ω
100.0~209.9Ω |±3%±2Ω
1200Ω 160~399Ω |±5%±5Ω
400~599Ω |±10%±10Ω
10Ω 600~1260Ω
AC current
(50Hz/60Hz)
Auto range
100mA 0.1mA 0.0~104.9mA |±2%±0.7mA
1000mA 1mA 80~1049mA |±2%
10A 0.01A 0.80~10.49A
30A 0.1A 8.0~31.5A
Operating indication
Earth resistance function:
  Constant voltage injection
Current detection (Frequency: Approx. 2400Hz)
Dual Integration
 
AC current function: Successive approximation
Over-range indication “OL” is displayed when input exceeds the upper limit of a measuring range
Response time Approx. 7 seconds (Earth resistance)
Approx. 2 seconds (AC current)
Sample rate Approx. 1 time per second
Power source LR6/R6 (AA) (1.5V) × 4
Current consumption Approx. 90mA (max. 140mA)
Measurement time Approx. 21 hours (when LR6 is used)
Approx. 5 hours (when R6 is used)
Auto power-off Turns power off about 10 minutes after the last button operation
Applicable standards IEC 61010-1 CAT.IV 300V Pollution degree 2
IEC 61010-2-032, IEC 61326-2-2 (EMC)
Withstand voltage AC 5320Vrms/5 seconds
Between the Transformer jaws fitted parts and case enclosure (except for jaws)
Conductor size Approx. φ32mm
Dimension 246 (L)×120 (W)×54 (D) mm
Weight Approx. 780g (including batteries)
Accessories 8304 (Resistors for operation check)
9167 (Carrying case [Hard])
LR6 (AA) × 4, Instruction manual
Video đang được cập nhật...!

* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.