• Mr Trần Hiệp

    Mr Trần Hiệp

    0968095220

    kinhdoanh1@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Trọng Nghĩa

    Mr Trọng Nghĩa

    0962612755

    kinhdoanh2@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Đình Khuyến

    Mr Đình Khuyến

    0968095221

    kinhdoanh5@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Trần Quang

    Mr Trần Quang

    0984824281

    kinhdoanh6@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Ms Duy Long

    Ms Duy Long

    0986209950

    kinhdoanh8@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Duy Long

    Mr Duy Long

    0912290680

    ceo.longnguyen@gmail.com


    Skype  

Đang truy cập Đang truy cập: 852

Tổng truy cập Tổng truy cập: 35920023

Cau dao tu dong 3P 500A NSX630H LV432950
- 50%

Cau dao tu dong 3P 500A NSX630H LV432950

  • Mã SP: LV432950
  • Price list: 0 đ
  • Giá bán: 0 đ
  • Thương hiệu: Schneider
  • Nước sản xuất: Schneider
  • Tình trạng: Có sẵn
Số lượng Đặt mua

* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.

Cầu dao tự động NSX100H 3P 100A LV429790

LV429790

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Cầu dao tự động NSX400F 3P 320A LV432775

LV432775

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Cầu dao tự động NSX100F 3P 100A LV429740

LV429740

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Trip unit - TMD - 160 A - 3 poles 3d - LV430430

LV430430

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
aptomat mccb compact NSX LV430619 2P 160ADC 25kA

LV430619

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB 2P 1000A DC 50kA LV438363

LV438363

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV429557 - 3P 16A 25kA

LV429557

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV429556 - 3P 25A 25kA

LV429556

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV429555 - 3P 32A 25kA

LV429555

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV429554 - 3P 40A 25kA

LV429554

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV429553 - 3P 50A 25kA

LV429553

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV429552 - 3P 63A 25kA

LV429552

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV429551 - 3P 80A 25kA

LV429551

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV429550 - 3P 100A 25kA

LV429550

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV430311 - 3P 125A 25kA

LV430311

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV430310 - 3P 160A 25kA

LV430310

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV431111 - 3P 200A 25kA

LV431111

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV431110 - 3P 250A 25kA

LV431110

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV429567 - 4P 16A 25kA

LV429567

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV429566 - 4P 25A 25kA

LV429566

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV429565 - 4P 32A 25kA

LV429565

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV429564 - 4P 40A 25kA

LV429564

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV429563 - 4P 50A 25kA

LV429563

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV429562 - 4P 63A 25kA

LV429562

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV429561 - 4P 80A 25kA

LV429561

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV429560 - 4P 100A 25kA

LV429560

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV430321 - 4P 125A 25kA

LV430321

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV430320 - 4P 160A 25kA

LV430320

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
Aptomat MCCB LV431121 - 4P 200A 25kA

LV431121

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 50%
 
Chính yếu

Ẳn, che giấu
 
  Range Compact  
 
 
  Product name Compact NSX  
 
 
  Sản phẩm hoặc một loại bộ phận Máy ngắt điện  
 
 
  Thiết bị viết tắt CB NSX630H  
 
 
  Thiết bị ứng dụng Motor  
 
 
  Cực mô tả 3P  
 
 
  Mô tả bảo vệ cực 3t  
 
 
  Loại mạng AC  
 
 
  Tần số mạng 50/60 Hz  
 
 
  Đánh giá hiện thời 500 A ( 65 °C )
630 A ( 40 °C )
  
 
 
  Cách ly điện áp định mức 800 V AC 50/60 Hz  
 
 
  [ Uimp ] đánh giá sự chịu đựng do tăng điện áp 8 kV  
 
 
  [ UE ] áp hoạt động định mức 690 V AC 50/60 Hz  
 
 
  Đánh giá mã H  
 
 
  Khả năng ngắt mạch Ở, tại 600 V AC 50/60 Hz tuân theo UL 508
65 kA ở, tại 480 V AC 50/60 Hz tuân theo UL 508
85 kA ở, tại 240 V AC 50/60 Hz tuân theo UL 508
50 kA Icu at 500 V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2
35 kA Icu at 525 V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2
65 kA Icu at 440 V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2
70 kA Icu at 380/415 V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2
100 kA Icu at 220/240 V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2
20 kA Icu at 660/690 V AC 50/60 Hz conforming to IEC 60947-2
 
 
 
  [ Ics ] khả năng bảo quản ngắn mạch định mức Ics 10 kA 660/690 V AC 50/60 Hz tuân theo IEC 60947-2
Ics 100 kA 220/240 V AC 50/60 Hz tuân theo IEC 60947-2
Ics 11 kA 525 V AC 50/60 Hz tuân theo IEC 60947-2
Ics 50 kA 500 V AC 50/60 Hz tuân theo IEC 60947-2
Ics 65 kA 440 V AC 50/60 Hz tuân theo IEC 60947-2
Ics 70 kA 380/415 V AC 50/60 Hz tuân theo IEC 60947-2
  
 
 
  Phù hợp cho cách ly Được tuân theo EN 60947-2
Được tuân theo IEC 60947-2
  
 
 
  Sử dụng danh mục Loại A  
 
 
  Tên hệ thống ngắt Micrologic 1.3 M  
 
 
  Công nghệ hệ thống ngắt Điện tử  
 
 
  Chức năng bảo vệ ngắt I  
 
 
  Công suất đơn vị hành trình 500 A ( 65 °C )  
 
 
  Loại bảo vệ Bảo vệ mạch ngắn (từ)  
 
 
  Mức độ ô nhiễm 3 tuân theo IEC 60664-1  
 
 
 
 
 
Bổ sung

Ẳn, che giấu
 
  Loại kiểm soát Công tắc lật  
 
 
  Chế độ của khung Cố định  
 
 
  Giá đỡ khung Phanh dĩa  
 
 
  Đảo ngược kết nối Phía trước  
 
 
  Nhược điểm kết nối Trước  
 
 
  Độ bền cơ học 15000 cycles  
 
 
  Tính bền lâu điện 2000 cycles 690 V In tuân theo IEC 60947-2
4000 cycles 440 V In tuân theo IEC 60947-2
6000 cycles 690 V In/2 tuân theo IEC 60947-2
8000 cycles 440 V In/2 tuân theo IEC 60947-2
  
 
 
  Mức độ kết nối 45 mm  
 
 
  Tín hiệu cục bộ LED sẵn sàng  
 
 
  Cảm biến nhạy loại Isd Điều chỉnh được 9 mức cài đặt  
 
 
  [Isd] phạm vi điều chỉnh cảm biến nhạy 2500 A
3000 A
3500 A
4000 A
4500 A
5000 A
5500 A
6000 A
6500 A
  
 
 
  Kiểu chậm trễ điều chỉnh thời gian ngắn Cố định  
 
 
  Loại điều chỉnh tức thời pick-up Ổn định  
 
 
  Phạm vi điều chỉnh tức thời pick-up 6500 A  
 
 
  Cao 255 mm  
 
 
  Độ rộng 140 mm  
 
 
  Chiều sâu 110 mm  
 
 
  Khối lượng sản phẩm 6.2 kg  
 
 
 
 
 
Môi trường

Ẳn, che giấu
 
  Loại quá áp Class II  
 
 
  Lớp bảo vệ sốc điện Loại II  
 
 
  Chuẩn EN/IEC 60947
UL 508
  
 
 
  Sản phẩm xác nhận CCC
Marine
EAC
  
 
 
  Độ IP của bảo vệ IP40 tuân theo IEC 60529  
 
 
  Độ IK của bảo vệ IK07 tuân theo IEC 62262  
 
 
  Nhiệt độ không khí ở xung quanh cho vận hành -35...70 °C  
 
 
  Nhiệt độ không khí xung quanh cho việc lưu trữ -55...85 °C  
 
 
 
 
 
khả năng chịu đựng đưa ra

Ẳn, che giấu
 
  Đề nghị trạng thái bền vững Green Premium product  
 
 
  RoHS Compliant - since 0819 - Schneider Electric declaration of conformity  
 
 
  REACh Reference not containing SVHC above the threshold  
 
 
  Môi trường đặc trưng của sản phẩm Available PDF image  download Product environmental
 
 
  Haạn sử dụng sản phẩm Available PDF image  download End of life manual
 
 
 
 
 
Contractual warranty

Ẳn, che giấu
 
  Warranty period 18 months  
 
 
Video đang được cập nhật...!

* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.