GV2RT20 TeSys GV2 - Bộ ngắt mạch - nhiệt từ - 13… 18 A - đầu kẹp vít
- Mã SP: GV2RT20
- Price list: 2.365.000 đ
- Giá bán: 1.290.000 đ
- Thương hiệu: Schneider
- Nước sản xuất: Schneider
- Tình trạng: Có sẵn
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
-
1.Mr Trần Hiệp:0968095220
-
2. Mr Trọng Nghĩa:0962612755
-
3. Mr Đình Khuyến:0968095221
-
4. Mr Trần Quang:0984824281
-
5. Ms Duy Long: 0986209950
-
6. Mr Duy Long:0912290680
LA5D1158031
Price List: 5.984.000 VNĐ
Giá bán: 3.264.000 VNĐ
Đặt hàngLX1D8M7
Price List: 2.596.000 VNĐ
Giá bán: 1.416.000 VNĐ
Đặt hàngLA5D150803
Price List: 5.450.500 VNĐ
Giá bán: 2.973.000 VNĐ
Đặt hàngLG7K06M707
Price List: 11.060.500 VNĐ
Giá bán: 6.033.000 VNĐ
Đặt hàngLA4DBL
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngNSYTRR42
Price List: 57.200 VNĐ
Giá bán: 31.200 VNĐ
Đặt hàngLAD7305
Price List: 8.068.500 VNĐ
Giá bán: 4.401.000 VNĐ
Đặt hàngLA6DK10M
Price List: 2.750.000 VNĐ
Giá bán: 1.500.000 VNĐ
Đặt hàngLAD7B106
Price List: 467.500 VNĐ
Giá bán: 255.000 VNĐ
Đặt hàngLUA1C11
Price List: 1.050.500 VNĐ
Giá bán: 573.000 VNĐ
Đặt hàngLUA1C20
Price List: 1.050.500 VNĐ
Giá bán: 573.000 VNĐ
Đặt hàngLUCAX6BL
Price List: 2.838.000 VNĐ
Giá bán: 1.548.000 VNĐ
Đặt hàngLUCA12BL
Price List: 3.415.500 VNĐ
Giá bán: 1.863.000 VNĐ
Đặt hàngLUCA12FU
Price List: 3.289.000 VNĐ
Giá bán: 1.794.000 VNĐ
Đặt hàngLUB32
Price List: 6.792.500 VNĐ
Giá bán: 3.705.000 VNĐ
Đặt hàngphạm vi |
TeSys
|
|
---|---|---|
tên sản phẩm |
TeSys GV2
|
|
tên ngắn của thiết bị |
GV2RT
|
|
loại sản phẩm hoặc thành phần |
Ngắt mạch
|
|
ứng dụng thiết bị |
Biến áp động cơ |
|
công nghệ đơn vị chuyến đi |
Nhiệt từ
|
cột mô tả |
3P
|
|
---|---|---|
dạng kết nối |
AC
|
|
danh mục sử dụng |
AC-3 phù hợp với IEC 60947-4-1
Loại A tuân theo IEC 60947-2 |
|
tần số mạng |
50/60 Hz phù hợp với IEC 60947-4-1
|
|
chế độ sửa |
Cắt trên đường ray DIN đối xứng 35 mm
Vít trên bảng điều khiển (với tấm bộ điều hợp) |
|
vị trí hoạt động |
Bất kỳ vị trí nào
|
|
công suất động cơ kW |
7.5 kW tại 440 V AC 50/60 Hz (dòng điện cao điểm bảo vệ động cơ)
10 kW tại 690 V AC 50/60 Hz (bảo vệ máy biến áp) 4 kW tại 220/230 V AC 50/60 Hz (dòng bảo vệ đỉnh cao động cơ) 7.5 kW tại 400/415 V AC 50/60 Hz (dòng điện cao điểm bảo vệ động cơ) 9 kW tại 440 V AC 50/60 Hz (dòng điện cao điểm bảo vệ động cơ) 9 kW ở 500 V AC 50/60 Hz (bảo vệ động cơ cao dòng điện tối đa) 15 kW tại 690 V AC 50/60 Hz (dòng điện cao điểm bảo vệ động cơ) 5 kW tại 230/240 V AC 50/60 Hz (bảo vệ biến áp) 6,3 kW tại 230/240 V AC 50/60 Hz (biến áp bảo vệ) 10 kW tại 400/415 V AC 50/60 Hz (bảo vệ biến áp) 10 kW tại 440 V AC 50/60 Hz (bảo vệ máy biến áp) 10 kW tại 500 V AC 50/60 Hz (bảo vệ máy biến áp) 12.5 kW ở 500 V AC 50/60 Hz (bảo vệ máy biến áp) |
|
khả năng phá vỡ |
3 kA Icu tại 690 V AC 50/60 Hz tuân theo IEC 60947-2
15 kA Icu tại 400/415 V AC 50/60 Hz tuân theo IEC 60947-2 8 kA Icu tại 440 V AC 50/60 Hz phù hợp với IEC 60947-2 6 kA Icu ở 500 V AC 50/60 Hz tuân theo IEC 60947-2 100 kA Icu ở 220/230 V AC 50/60 Hz phù hợp với IEC 60947-2 |
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.