Tiếp Điểm Phụ 2No
- Mã SP: GVAN20
- Price list: 346.500 đ
- Giá bán: 189.000 đ
- Thương hiệu: Schneider
- Nước sản xuất: Czech Republic
- Tình trạng: Có sẵn
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
-
1.Mr Trần Hiệp:0968095220
-
2. Mr Trọng Nghĩa:0962612755
-
3. Mr Đình Khuyến:0968095221
-
4. Mr Trần Quang:0984824281
-
5. Ms Duy Long: 0986209950
-
6. Mr Duy Long:0912290680
LA5D1158031
Price List: 5.984.000 VNĐ
Giá bán: 3.264.000 VNĐ
Đặt hàngLX1D8M7
Price List: 2.596.000 VNĐ
Giá bán: 1.416.000 VNĐ
Đặt hàngLA5D150803
Price List: 5.450.500 VNĐ
Giá bán: 2.973.000 VNĐ
Đặt hàngLG7K06M707
Price List: 11.060.500 VNĐ
Giá bán: 6.033.000 VNĐ
Đặt hàngLA4DBL
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngNSYTRR42
Price List: 57.200 VNĐ
Giá bán: 31.200 VNĐ
Đặt hàngLAD7305
Price List: 8.068.500 VNĐ
Giá bán: 4.401.000 VNĐ
Đặt hàngGV2RT20
Price List: 2.365.000 VNĐ
Giá bán: 1.290.000 VNĐ
Đặt hàngLA6DK10M
Price List: 2.750.000 VNĐ
Giá bán: 1.500.000 VNĐ
Đặt hàngLAD7B106
Price List: 467.500 VNĐ
Giá bán: 255.000 VNĐ
Đặt hàngLUA1C11
Price List: 1.050.500 VNĐ
Giá bán: 573.000 VNĐ
Đặt hàngLUA1C20
Price List: 1.050.500 VNĐ
Giá bán: 573.000 VNĐ
Đặt hàngLUCAX6BL
Price List: 2.838.000 VNĐ
Giá bán: 1.548.000 VNĐ
Đặt hàngLUCA12BL
Price List: 3.415.500 VNĐ
Giá bán: 1.863.000 VNĐ
Đặt hàngLUCA12FU
Price List: 3.289.000 VNĐ
Giá bán: 1.794.000 VNĐ
Đặt hàngLUB32
Price List: 6.792.500 VNĐ
Giá bán: 3.705.000 VNĐ
Đặt hàngphạm vi |
TeSys
|
|
---|---|---|
tên ngắn thiết bị |
GVAN
|
|
sản phẩm hoặc loại thành phần |
Khối liên lạc phụ
|
|
tính tương thích sản phẩm |
GV2LE
GV2L GV3L GV2ME GV2RT GV2P GV3P |
|
Vị trí lắp |
Bên trái
|
|
cấu tạo liên kết cực |
2 KHÔNG
|
|
kết nối - thiết bị đầu cuối |
Thiết bị đầu cuối kẹp 1 dây 0 ... 0 in² (0.75 ... 2.5 mm²) - độ cứng cáp: linh hoạt - không có đầu cáp Đầu dây
kẹp đầu nối 2 dây 0 ... 0 in² (0.75 ... 2.5 mm²) - độ cứng cáp : dây cáp 0 ... 0 in² (0.75 ... 1.5 mm²) - độ cứng cáp: linh hoạt - có đầu cáp Đầu nối kẹp đầu vít 1 cáp 0 ... 0 in² (0.75 ... 1,5 mm²) - độ cứng cáp: linh hoạt - có đầu cáp Đầu nối kẹp đầu vít 1 cáp 0 ... 0 in² (1 ... 2.5 mm²) - độ cứng cáp: rắn Đầu nối kẹp kẹp 2 dây 0 ... 0 in² (1. ..2.5 mm²) - độ cứng cáp: rắn |
[Ui] điện áp cách điện cách điện |
600 V - phù hợp với UL 508
690 V - phù hợp với IEC 60947-1 600 V - phù hợp với CSA C22.2 Số 14 |
|
---|---|---|
Điện áp hệ thống |
48 ... 690 V AC
24 ... 240 V DC |
|
[Ith] dòng nhiệt không khí thông thường |
6 A
|
|
loại bảo vệ |
GB2CB ... đánh giá mạch theo lưu lượng hoạt động cho Ue <= 415 V
GG cầu chì <= 10 A |
|
độ bền cơ học |
100000 chu kỳ
|
|
dòng điện chuyển đổi tối thiểu |
5 mA
|
|
điện áp chuyển mạch tối thiểu |
17 V
|
|
công suất hoạt động ở VA |
300 VA tại 48 V AC-15 - độ bền điện: 100000 vòng
400 VA tại 690 V AC-15 - độ bền điện: 100000 vòng 500 VA tại 110 ... 127 V AC-15 - độ bền điện: 100000 vòng 500 VA tại 500 V AC-15 - độ bền điện: 100000 vòng 650 VA tại 440 V AC-15 - độ bền điện: 100000 vòng 720 VA ở 230 ... 240 V AC-15 - độ bền điện: 100000 chu kỳ 850 VA ở 380 ... 415 V AC-15 - độ bền điện: 100000 chu kỳ |
|
được đánh giá sức mạnh hoạt động trong W |
120 W ở 240 V DC-13 - độ bền điện: 100000 chu kỳ
140 W ở 110 V DC-13 - độ bền điện: 100000 chu kỳ 140 W ở 24 V DC-13 - độ bền điện: 100000 chu kỳ 180 W ở 60 V DC-13 - độ bền điện: 100000 chu kỳ 240 W ở 48 V DC-13 - độ bền điện: 100000 chu kỳ |
|
mô men xoắn |
<= 12.39 lbf.in (1.4 Nm) - trên các đầu nối kẹp vít
|
|
Chiều cao |
3,5 inch (89 mm)
|
|
chiều rộng |
0,37 inch (9,3 mm)
|
|
chiều sâu |
2,6 inch (66 mm)
|
|
trọng lượng sản phẩm |
0,11 lb (Mỹ) (0,05 kg)
|
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.