Tiếp Điểm Phụ 1No+1Nc
- Mã SP: GVAE11
- Price list: 291.500 đ
- Giá bán: 159.000 đ
- Thương hiệu: Schneider
- Nước sản xuất: Czech Republic
- Tình trạng: Có sẵn
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
-
1.Mr Trần Hiệp:0968095220
-
2. Mr Trọng Nghĩa:0962612755
-
3. Mr Đình Khuyến:0968095221
-
4. Mr Trần Quang:0984824281
-
5. Ms Duy Long: 0986209950
-
6. Mr Duy Long:0912290680
LA5D1158031
Price List: 5.984.000 VNĐ
Giá bán: 3.264.000 VNĐ
Đặt hàngLX1D8M7
Price List: 2.596.000 VNĐ
Giá bán: 1.416.000 VNĐ
Đặt hàngLA5D150803
Price List: 5.450.500 VNĐ
Giá bán: 2.973.000 VNĐ
Đặt hàngLG7K06M707
Price List: 11.060.500 VNĐ
Giá bán: 6.033.000 VNĐ
Đặt hàngLA4DBL
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngNSYTRR42
Price List: 57.200 VNĐ
Giá bán: 31.200 VNĐ
Đặt hàngLAD7305
Price List: 8.068.500 VNĐ
Giá bán: 4.401.000 VNĐ
Đặt hàngGV2RT20
Price List: 2.365.000 VNĐ
Giá bán: 1.290.000 VNĐ
Đặt hàngLA6DK10M
Price List: 2.750.000 VNĐ
Giá bán: 1.500.000 VNĐ
Đặt hàngLAD7B106
Price List: 467.500 VNĐ
Giá bán: 255.000 VNĐ
Đặt hàngLUA1C11
Price List: 1.050.500 VNĐ
Giá bán: 573.000 VNĐ
Đặt hàngLUA1C20
Price List: 1.050.500 VNĐ
Giá bán: 573.000 VNĐ
Đặt hàngLUCAX6BL
Price List: 2.838.000 VNĐ
Giá bán: 1.548.000 VNĐ
Đặt hàngLUCA12BL
Price List: 3.415.500 VNĐ
Giá bán: 1.863.000 VNĐ
Đặt hàngLUCA12FU
Price List: 3.289.000 VNĐ
Giá bán: 1.794.000 VNĐ
Đặt hàngLUB32
Price List: 6.792.500 VNĐ
Giá bán: 3.705.000 VNĐ
Đặt hàngphạm vi |
TeSys
|
|
---|---|---|
tên ngắn thiết bị |
GVAE
|
|
sản phẩm hoặc loại thành phần |
Khối liên lạc phụ
|
|
tính tương thích sản phẩm |
GV2L
GV2LE GV2P GV2RT GV3P GV2ME GV3L |
|
Vị trí lắp |
Mặt trước
|
|
cấu tạo liên kết cực |
1 NO + 1 NC
|
|
kết nối - thiết bị đầu cuối |
Thiết bị đầu cuối kẹp 1 dây 0 ... 0 in² (0.75 ... 2.5 mm²) - độ cứng cáp: linh hoạt - không có đầu cáp Đầu dây
kẹp đầu nối 2 dây 0 ... 0 in² (0.75 ... 2.5 mm²) - độ cứng cáp : dây cáp điện 0 ... 0 in² (0.75 ... 1.5 mm²) - độ cứng cáp: mềm dẻo - có đầu cáp Đầu dây kẹp đầu vít 1 cáp 0 ... 0 in² (1 ... 2,5 mm²) - độ cứng cáp: rắn Đỉnh đầu nối kẹp 2 dây 0 ... 0 in² (1 ... 2.5 mm²) - độ cứng cáp: rắn |
|
số lượng mỗi bộ |
Bộ 10
|
[Ui] điện áp cách điện cách điện |
300 V - phù hợp với UL 508
300 V - phù hợp với CSA C22.2 No 14 250 V - phù hợp với IEC 60947-1 |
|
---|---|---|
Điện áp hệ thống |
24 ... 240 V AC
24 ... 60 V DC |
|
[Ith] dòng nhiệt không khí thông thường |
2,5 A
|
|
loại bảo vệ |
Cầu chì GG <= 10 Bộ
ngắt điện GB2CB06 <= 10 A |
|
độ bền cơ học |
100000 chu kỳ
|
|
dòng điện chuyển đổi tối thiểu |
5 mA
|
|
điện áp chuyển mạch tối thiểu |
17 V
|
|
công suất hoạt động ở VA |
120 VA ở 110 ... 120 V AC-15 - độ bền điện: 100000 vòng
120 VA ở 230 ... 240 V AC-15 - độ bền điện: 100000 chu kỳ 48 VA tại 24 V AC-15 - độ bền điện: 100000 chu kỳ 60 VA tại 48 V AC-15 - độ bền điện: 100000 chu kỳ |
|
được đánh giá sức mạnh hoạt động trong W |
15 W ở 48 V DC-13 - độ bền điện: 100000 chu kỳ
24 W tại 24 V DC-13 - độ bền điện: 100000 chu kỳ 9 W tại 60 V DC-13 - độ bền điện: 100000 chu kỳ |
|
mô men xoắn |
<= 12.39 lbf.in (1.4 Nm) - trên các đầu nối kẹp vít
|
|
Chiều cao |
0,39 inch (10 mm)
|
|
chiều rộng |
1,75 in (44,5 mm)
|
|
chiều sâu |
0,59 inch (15 mm)
|
|
trọng lượng sản phẩm |
0,04 lb (Mỹ) (0,02 kg)
|
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.