Máy đo điện trở cách điện kyoritsu 3123A
- Mã SP: K3123A
- Price list: 15.539.835 đ
- Giá bán: 14.127.123 đ
- Thương hiệu: Kyoritsu
- Nước sản xuất: Japan
- Tình trạng: Có sẵn
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
-
1.Mr Trần Hiệp:0968095220
-
2. Mr Trọng Nghĩa:0962612755
-
3. Mr Đình Khuyến:0968095221
-
4. Mr Trần Quang:0984824281
-
5. Ms Duy Long: 0986209950
-
6. Mr Duy Long:0912290680
K3007A
Price List: 7.753.875 VNĐ
Giá bán: 7.048.977 VNĐ
Đặt hàngK3005A
Price List: 6.748.545 VNĐ
Giá bán: 6.135.041 VNĐ
Đặt hàngK3025A
Price List: 15.186.900 VNĐ
Giá bán: 13.806.273 VNĐ
Đặt hàngK3121B
Price List: 12.470.370 VNĐ
Giá bán: 11.336.700 VNĐ
Đặt hàngK3122B
Price List: 13.625.430 VNĐ
Giá bán: 12.386.755 VNĐ
Đặt hàngK3124A
Price List: 36.234.660 VNĐ
Giá bán: 32.940.600 VNĐ
Đặt hàngK3125A
Price List: 20.320.500 VNĐ
Giá bán: 18.473.182 VNĐ
Đặt hàngK3127
Price List: 67.464.060 VNĐ
Giá bán: 61.330.964 VNĐ
Đặt hàngK3128
Price List: 129.045.870 VNĐ
Giá bán: 117.314.427 VNĐ
Đặt hàngK3131A
Price List: 5.636.265 VNĐ
Giá bán: 5.123.877 VNĐ
Đặt hàngK3132A
Price List: 4.823.445 VNĐ
Giá bán: 4.384.950 VNĐ
Đặt hàngK3161A
Price List: 8.245.845 VNĐ
Giá bán: 7.496.223 VNĐ
Đặt hàngK3165
Price List: 3.155.025 VNĐ
Giá bán: 2.868.205 VNĐ
Đặt hàngK3166
Price List: 3.155.025 VNĐ
Giá bán: 2.868.205 VNĐ
Đặt hàngK4106
Price List: 38.084.895 VNĐ
Giá bán: 34.622.632 VNĐ
Đặt hàngK4118A
Price List: 7.518.585 VNĐ
Giá bán: 6.835.077 VNĐ
Đặt hàngK3022A
Price List: 8.652.255 VNĐ
Giá bán: 7.865.686 VNĐ
Đặt hàngK3431
Price List: 9.732.450 VNĐ
Giá bán: 8.847.682 VNĐ
Đặt hàngK3021A
Price List: 8.652.255 VNĐ
Giá bán: 7.865.686 VNĐ
Đặt hàngK3023A
Price List: 8.652.255 VNĐ
Giá bán: 7.865.686 VNĐ
Đặt hàngK3551
Price List: 13.475.700 VNĐ
Giá bán: 12.250.636 VNĐ
Đặt hàngMODEL | 3121 | 3122 | 3123 | |
Kiểm tra điện áp DC | 2500V | 5000V | 5000V | 10000V |
Đo Ranges (tự động thay đổi) |
2GΩ/100GΩ (autoranging) |
5GΩ/200GΩ (autoranging) |
5GΩ/200GΩ (autoranging) |
10GΩ/400GΩ (autoranging) |
Phạm vi đo lường hiệu quả đầu tiên chính xác |
0,1 ~ 50GΩ | 0,2 ~ 100GΩ | 0,2 ~ 100GΩ | 0,4 ~ 200GΩ |
| ± 5% rdg | ||||
Phạm vi khác Độ chính xác | | ± 10% rdg hoặc 0,5% chiều dài quy mô | |||
Chịu được áp | 5000V AC trong 1 phút | |||
Nguồn điện | R6P (AA) (1.5V) × 8 | |||
Kích thước | 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm | |||
Trọng lượng | 1kg khoảng | |||
Phụ kiện | 7058 (dẫn Test) 9039 (Hộp đựng [cứng]) R6P (AA) × 8hướng dẫn | 7058 (dẫn Test) 9039 (Hộp đựng cứng) 8019 (Hook loại sản) R6P (AA) × 8 hướng dẫn | ||
Tùy chọn | 8019 (Hook loại sản) 8020(Adaptor cho máy ghi âm) | 8020 (Adaptor cho máy ghi âm) |
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.