Đo điện trở suất KYORITSU 4106
- Mã SP: K4106
- Price list: 38.084.895 đ
- Giá bán: 34.622.632 đ
- Thương hiệu: Kyoritsu
- Nước sản xuất: Japan
- Tình trạng: Có sẵn
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
-
1.Mr Trần Hiệp:0968095220
-
2. Mr Trọng Nghĩa:0962612755
-
3. Mr Đình Khuyến:0968095221
-
4. Mr Trần Quang:0984824281
-
5. Ms Duy Long: 0986209950
-
6. Mr Duy Long:0912290680
K3007A
Price List: 7.753.875 VNĐ
Giá bán: 7.048.977 VNĐ
Đặt hàngK3005A
Price List: 6.748.545 VNĐ
Giá bán: 6.135.041 VNĐ
Đặt hàngK3025A
Price List: 15.186.900 VNĐ
Giá bán: 13.806.273 VNĐ
Đặt hàngK3121B
Price List: 12.470.370 VNĐ
Giá bán: 11.336.700 VNĐ
Đặt hàngK3122B
Price List: 13.625.430 VNĐ
Giá bán: 12.386.755 VNĐ
Đặt hàngK3123A
Price List: 15.539.835 VNĐ
Giá bán: 14.127.123 VNĐ
Đặt hàngK3124A
Price List: 36.234.660 VNĐ
Giá bán: 32.940.600 VNĐ
Đặt hàngK3125A
Price List: 20.320.500 VNĐ
Giá bán: 18.473.182 VNĐ
Đặt hàngK3127
Price List: 67.464.060 VNĐ
Giá bán: 61.330.964 VNĐ
Đặt hàngK3128
Price List: 129.045.870 VNĐ
Giá bán: 117.314.427 VNĐ
Đặt hàngK3131A
Price List: 5.636.265 VNĐ
Giá bán: 5.123.877 VNĐ
Đặt hàngK3132A
Price List: 4.823.445 VNĐ
Giá bán: 4.384.950 VNĐ
Đặt hàngK3161A
Price List: 8.245.845 VNĐ
Giá bán: 7.496.223 VNĐ
Đặt hàngK3165
Price List: 3.155.025 VNĐ
Giá bán: 2.868.205 VNĐ
Đặt hàngK3166
Price List: 3.155.025 VNĐ
Giá bán: 2.868.205 VNĐ
Đặt hàngK4118A
Price List: 7.518.585 VNĐ
Giá bán: 6.835.077 VNĐ
Đặt hàngK3022A
Price List: 8.652.255 VNĐ
Giá bán: 7.865.686 VNĐ
Đặt hàngK3431
Price List: 9.732.450 VNĐ
Giá bán: 8.847.682 VNĐ
Đặt hàngK3021A
Price List: 8.652.255 VNĐ
Giá bán: 7.865.686 VNĐ
Đặt hàngK3023A
Price List: 8.652.255 VNĐ
Giá bán: 7.865.686 VNĐ
Đặt hàngK3551
Price List: 13.475.700 VNĐ
Giá bán: 12.250.636 VNĐ
Đặt hàngFunction | Range | Resolution | Measuring range | Accuracy |
---|---|---|---|---|
Earth resistance Re (Rg at ρ measurement) |
2Ω | 0.001Ω | 0.03 - 2.099Ω | ±2%rdg±0.03Ω |
20Ω | 0.01Ω | 0.03 - 20.99Ω | ±2%rdg±5dgt (*1) | |
200Ω | 0.1Ω | 0.3 - 209.9Ω | ||
2000Ω | 1Ω | 3 - 2099Ω | ||
20kΩ | 10Ω | 0.03k - 20.99kΩ | ||
200kΩ | 100Ω | 0.3k - 209.9kΩ | ||
Auxiliary earth resistance Rh, Rs |
8% of Re+Rh+Rs | |||
Earth resistivity ρ |
2Ω | 0.1Ω·mm - 1Ω·m Autoranging |
0.2 - 395.6Ω·m | ρ=2×π×a×Rg (*2) |
20Ω | 0.2 - 3956Ω·m | |||
200Ω | 20 - 39.56kΩ·m | |||
2000Ω | 0.2 - 395.6kΩ·m | |||
20kΩ | 2.0 - 1999kΩ·m | |||
200kΩ | ||||
Series interference voltage Ust (A.C only) (*3) |
50V | 0.1V | 0 - 50.9Vrms | ±2%rdg±2dgt (50/60Hz) |
±3%rdg±2dgt (40 - 500Hz) | ||||
Frequency Fst |
Autoranging | 0.1Hz 1Hz |
40Hz - 500Hz | ±1%rdg±2dgt |
Measuring method | Earth resistance: Fall-of-potential method (currents and voltages measured via the Probes) Measurement method of Earth Resistivity (ρ): Wenner 4-pole method Series interference voltage (earth voltage) RMS Rectifier (between the E-S Terminals) |
|||
Memory capacity | 800 data | |||
Communication Interface | Model 8212-USB Optical Adaptor | |||
LCD | Dot-matrix 192×64 monochrome | |||
Over-range Indication | "OL" | |||
Overload Protection | between E-S(P) and between E-H(C) terminals AC280V / 10 sec. | |||
Applicable standards | IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT IV 150V Pollution degree 2 IEC 61010-031, IEC 61557-1, 5, IEC 61326-1 (EMC), IEC 60529 (IP54) |
|||
Power source | DC12V : sizeAA manganese dry battery (R6) × 8 (Auto power off: approx. 5 minutes) |
|||
Dimensions | 167(L) × 185(W) × 89(D) mm | |||
Weight | approx. 900g (including batteries) | |||
Accessories | 7229A (Earth precision measurement), 7238A (Simplified measurement test leads), 8032 (Auxiliary earth spikes [2 spiks/set])×2 sets (4 spikes in total), 8200-04 (Cord reel [4 pcs])×1 set, 8212-USB (USB adaptor with "KEW Report(Software)"), 9121 (Shoulder strap), 9125 (Carrying case), R6 × 8, Instruction manual, Calibration certificate |
|||
Optional | 8212-RS232C (RS232C adaptor with "KEW Report(Software)") |
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.