• Mr Trần Hiệp

    Mr Trần Hiệp

    0968095220

    kinhdoanh1@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Trọng Nghĩa

    Mr Trọng Nghĩa

    0962612755

    kinhdoanh2@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Đình Khuyến

    Mr Đình Khuyến

    0968095221

    kinhdoanh5@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Trần Quang

    Mr Trần Quang

    0984824281

    kinhdoanh6@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Ms Duy Long

    Ms Duy Long

    0986209950

    kinhdoanh8@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Duy Long

    Mr Duy Long

    0912290680

    ceo.longnguyen@gmail.com


    Skype  

Đang truy cập Đang truy cập: 3873

Tổng truy cập Tổng truy cập: 37187752

Đo điện trở suất KYORITSU 4106
- 0%

Đo điện trở suất KYORITSU 4106

  • Mã SP: K4106
  • Price list: 38.084.895 đ
  • Giá bán: 34.622.632 đ
  • Thương hiệu: Kyoritsu
  • Nước sản xuất: Japan
  • Tình trạng: Có sẵn
Số lượng Đặt mua

* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.

Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3001B

K3001B

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A

K3007A

Price List: 7.753.875 VNĐ

Giá bán: 7.048.977 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A

K3005A

Price List: 6.748.545 VNĐ

Giá bán: 6.135.041 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3021

K3021

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3022

K3022

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3023

K3023

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A

K3025A

Price List: 15.186.900 VNĐ

Giá bán: 13.806.273 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B

K3121B

Price List: 12.470.370 VNĐ

Giá bán: 11.336.700 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B

K3122B

Price List: 13.625.430 VNĐ

Giá bán: 12.386.755 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Máy đo điện trở cách điện kyoritsu 3123A

K3123A

Price List: 15.539.835 VNĐ

Giá bán: 14.127.123 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3124

K3124A

Price List: 36.234.660 VNĐ

Giá bán: 32.940.600 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A (5000V/1TΩ)

K3125A

Price List: 20.320.500 VNĐ

Giá bán: 18.473.182 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126

K3126

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127

K3127

Price List: 67.464.060 VNĐ

Giá bán: 61.330.964 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128

K3128

Price List: 129.045.870 VNĐ

Giá bán: 117.314.427 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A

K3131A

Price List: 5.636.265 VNĐ

Giá bán: 5.123.877 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3132A

K3132A

Price List: 4.823.445 VNĐ

Giá bán: 4.384.950 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A (20MΩ/100MΩ)

K3161A

Price List: 8.245.845 VNĐ

Giá bán: 7.496.223 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165

K3165

Price List: 3.155.025 VNĐ

Giá bán: 2.868.205 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166

K3166

Price List: 3.155.025 VNĐ

Giá bán: 2.868.205 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo kyoritsu 4118A, dùng để kiểm tra trở kháng

K4118A

Price List: 7.518.585 VNĐ

Giá bán: 6.835.077 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A

K3022A

Price List: 8.652.255 VNĐ

Giá bán: 7.865.686 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431

K3431

Price List: 9.732.450 VNĐ

Giá bán: 8.847.682 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3021A

K3021A

Price List: 8.652.255 VNĐ

Giá bán: 7.865.686 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A 1000V

K3023A

Price List: 8.652.255 VNĐ

Giá bán: 7.865.686 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 (1000V)

K3551

Price List: 13.475.700 VNĐ

Giá bán: 12.250.636 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Máy đo cách điện Kyoritsu 3552BT 1000V

K3551BT

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Function Range Resolution Measuring range Accuracy
Earth resistance
Re
(Rg at
ρ measurement)
0.001Ω 0.03 - 2.099Ω ±2%rdg±0.03Ω
20Ω 0.01Ω 0.03 - 20.99Ω ±2%rdg±5dgt (*1)
200Ω 0.1Ω 0.3 - 209.9Ω
2000Ω 3 - 2099Ω
20kΩ 10Ω 0.03k - 20.99kΩ
200kΩ 100Ω 0.3k - 209.9kΩ
Auxiliary earth resistance
Rh, Rs
      8% of Re+Rh+Rs
Earth resistivity
ρ
0.1Ω·mm - 1Ω·m
Autoranging
0.2 - 395.6Ω·m ρ=2×π×a×Rg (*2)
20Ω 0.2 - 3956Ω·m
200Ω 20 - 39.56kΩ·m
2000Ω 0.2 - 395.6kΩ·m
20kΩ 2.0 - 1999kΩ·m
200kΩ
Series interference voltage
Ust (A.C only) (*3)
50V 0.1V 0 - 50.9Vrms ±2%rdg±2dgt (50/60Hz)
±3%rdg±2dgt (40 - 500Hz)
Frequency
Fst
Autoranging 0.1Hz
1Hz
40Hz - 500Hz ±1%rdg±2dgt
Measuring method Earth resistance: Fall-of-potential method
(currents and voltages measured via the Probes)
Measurement method of Earth Resistivity (ρ): Wenner 4-pole method
Series interference voltage (earth voltage)
RMS Rectifier (between the E-S Terminals)
Memory capacity 800 data
Communication Interface Model 8212-USB Optical Adaptor
LCD Dot-matrix 192×64 monochrome
Over-range Indication "OL"
Overload Protection between E-S(P) and between E-H(C) terminals AC280V / 10 sec.
Applicable standards IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT IV 150V Pollution degree 2
IEC 61010-031, IEC 61557-1, 5, IEC 61326-1 (EMC), IEC 60529 (IP54)
Power source DC12V : sizeAA manganese dry battery (R6) × 8
(Auto power off: approx. 5 minutes)
Dimensions 167(L) × 185(W) × 89(D) mm
Weight approx. 900g (including batteries)
Accessories 7229A (Earth precision measurement),
7238A (Simplified measurement test leads),
8032 (Auxiliary earth spikes [2 spiks/set])×2 sets (4 spikes in total),
8200-04 (Cord reel [4 pcs])×1 set,
8212-USB (USB adaptor with "KEW Report(Software)"),
9121 (Shoulder strap),
9125 (Carrying case),
R6 × 8, Instruction manual, Calibration certificate
Optional 8212-RS232C (RS232C adaptor with "KEW Report(Software)")
Video đang được cập nhật...!

* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.