• Mr Trần Hiệp

    Mr Trần Hiệp

    0968095220

    kinhdoanh1@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Trọng Nghĩa

    Mr Trọng Nghĩa

    0962612755

    kinhdoanh2@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Đình Khuyến

    Mr Đình Khuyến

    0968095221

    kinhdoanh5@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Trần Quang

    Mr Trần Quang

    0984824281

    kinhdoanh6@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Ms Duy Long

    Ms Duy Long

    0986209950

    kinhdoanh8@longnguyenvn.com


    Skype  

  • 
Mr Duy Long

    Mr Duy Long

    0912290680

    ceo.longnguyen@gmail.com


    Skype  

Đang truy cập Đang truy cập: 1099

Tổng truy cập Tổng truy cập: 37316877

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A (5000V/1TΩ)
- 0%

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A (5000V/1TΩ)

  • Mã SP: K3125A
  • Price list: 20.320.500 đ
  • Giá bán: 18.473.182 đ
  • Thương hiệu: Kyoritsu
  • Nước sản xuất: Thailand
  • Tình trạng: Có sẵn
Số lượng Đặt mua

* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.

Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3001B

K3001B

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A

K3007A

Price List: 7.753.875 VNĐ

Giá bán: 7.048.977 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A

K3005A

Price List: 6.748.545 VNĐ

Giá bán: 6.135.041 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3021

K3021

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3022

K3022

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3023

K3023

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A

K3025A

Price List: 15.186.900 VNĐ

Giá bán: 13.806.273 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B

K3121B

Price List: 12.470.370 VNĐ

Giá bán: 11.336.700 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B

K3122B

Price List: 13.625.430 VNĐ

Giá bán: 12.386.755 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Máy đo điện trở cách điện kyoritsu 3123A

K3123A

Price List: 15.539.835 VNĐ

Giá bán: 14.127.123 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3124

K3124A

Price List: 36.234.660 VNĐ

Giá bán: 32.940.600 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3126

K3126

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127

K3127

Price List: 67.464.060 VNĐ

Giá bán: 61.330.964 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128

K3128

Price List: 129.045.870 VNĐ

Giá bán: 117.314.427 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A

K3131A

Price List: 5.636.265 VNĐ

Giá bán: 5.123.877 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3132A

K3132A

Price List: 4.823.445 VNĐ

Giá bán: 4.384.950 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A (20MΩ/100MΩ)

K3161A

Price List: 8.245.845 VNĐ

Giá bán: 7.496.223 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3165

K3165

Price List: 3.155.025 VNĐ

Giá bán: 2.868.205 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166

K3166

Price List: 3.155.025 VNĐ

Giá bán: 2.868.205 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đo điện trở suất KYORITSU 4106

K4106

Price List: 38.084.895 VNĐ

Giá bán: 34.622.632 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo kyoritsu 4118A, dùng để kiểm tra trở kháng

K4118A

Price List: 7.518.585 VNĐ

Giá bán: 6.835.077 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022A

K3022A

Price List: 8.652.255 VNĐ

Giá bán: 7.865.686 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431

K3431

Price List: 9.732.450 VNĐ

Giá bán: 8.847.682 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3021A

K3021A

Price List: 8.652.255 VNĐ

Giá bán: 7.865.686 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A 1000V

K3023A

Price List: 8.652.255 VNĐ

Giá bán: 7.865.686 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 (1000V)

K3551

Price List: 13.475.700 VNĐ

Giá bán: 12.250.636 VNĐ

Đặt hàng
- 0%
Máy đo cách điện Kyoritsu 3552BT 1000V

K3551BT

Price List: 0 VNĐ

Giá bán: 0 VNĐ

Đặt hàng
- 0%

Thông số điện trở:

  • Điện áp thử / phạm vị đo: 250V/0.0 – 100.0MΩ.
  • Điện áp thử / phạm vị đo: 500V/0.0 – 99.9MΩ & 80 – 1000MΩ.
  • Điện áp thử / phạm vị đo: 1000V/0.0 – 99.9MΩ & 80 – 999MΩ & 0.80 – 2.00GΩ.
  • Điện áp thử / phạm vị đo: 2500V/ 0.0 – 99.9MΩ & 80 – 999MΩ & 0.80 – 9.99GΩ & 8.0 – 100.0GΩ.
  • Điện áp thử / phạm vị đo: 5000V/0.0 – 99.9MΩ & 80 – 999MΩ & 0.80 – 9.99GΩ & 8.0 – 99.9GΩ & 80 – 1000GΩ.

Thông số đo điện áp:

  • Thang đo AC: 30 – 600V (50/60Hz), DC: ±30 – ±600V.
  • Độ chính xác: ±2%rdg±3dgt.

Thông số kỹ thuật chung:

  • Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1, 61010-2-030 CAT Ⅳ 300V / CAT Ⅲ 600V Pollution degree 2, IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2.
  • Nguồn sử dụng: DC12V, pin LR14/R14 × 8pcs.
  • Kích thước máy/hộp: 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm / 300 (L) × 315 (W) × 125 (D) mm (Hard case).
  • Trọng lượng: máy 1.9kg. (gồm pin), full box 4kg. (gồm phụ kiện).
  • Phụ kiện: Dây đo 7165A (Line probe: 3m), dây đo 7264 (Earth cord: 3m), 7265 (Guard cord: 3m), 8019 (Hook type prod), hộp đựng máy 9181 (3125A Hard case), Pin LR14 (Alkaline battery size C) × 8, HDSD.
Video đang được cập nhật...!

* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.