Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3125A (5000V/1TΩ)
- Mã SP: K3125A
- Price list: 20.320.500 đ
- Giá bán: 18.473.182 đ
- Thương hiệu: Kyoritsu
- Nước sản xuất: Thailand
- Tình trạng: Có sẵn
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
-
1.Mr Trần Hiệp:0968095220
-
2. Mr Trọng Nghĩa:0962612755
-
3. Mr Đình Khuyến:0968095221
-
4. Mr Trần Quang:0984824281
-
5. Ms Duy Long: 0986209950
-
6. Mr Duy Long:0912290680
K3007A
Price List: 7.753.875 VNĐ
Giá bán: 7.048.977 VNĐ
Đặt hàngK3005A
Price List: 6.748.545 VNĐ
Giá bán: 6.135.041 VNĐ
Đặt hàngK3025A
Price List: 15.186.900 VNĐ
Giá bán: 13.806.273 VNĐ
Đặt hàngK3121B
Price List: 12.470.370 VNĐ
Giá bán: 11.336.700 VNĐ
Đặt hàngK3122B
Price List: 13.625.430 VNĐ
Giá bán: 12.386.755 VNĐ
Đặt hàngK3123A
Price List: 15.539.835 VNĐ
Giá bán: 14.127.123 VNĐ
Đặt hàngK3124A
Price List: 36.234.660 VNĐ
Giá bán: 32.940.600 VNĐ
Đặt hàngK3127
Price List: 67.464.060 VNĐ
Giá bán: 61.330.964 VNĐ
Đặt hàngK3128
Price List: 129.045.870 VNĐ
Giá bán: 117.314.427 VNĐ
Đặt hàngK3131A
Price List: 5.636.265 VNĐ
Giá bán: 5.123.877 VNĐ
Đặt hàngK3132A
Price List: 4.823.445 VNĐ
Giá bán: 4.384.950 VNĐ
Đặt hàngK3161A
Price List: 8.245.845 VNĐ
Giá bán: 7.496.223 VNĐ
Đặt hàngK3165
Price List: 3.155.025 VNĐ
Giá bán: 2.868.205 VNĐ
Đặt hàngK3166
Price List: 3.155.025 VNĐ
Giá bán: 2.868.205 VNĐ
Đặt hàngK4106
Price List: 38.084.895 VNĐ
Giá bán: 34.622.632 VNĐ
Đặt hàngK4118A
Price List: 7.518.585 VNĐ
Giá bán: 6.835.077 VNĐ
Đặt hàngK3022A
Price List: 8.652.255 VNĐ
Giá bán: 7.865.686 VNĐ
Đặt hàngK3431
Price List: 9.732.450 VNĐ
Giá bán: 8.847.682 VNĐ
Đặt hàngK3021A
Price List: 8.652.255 VNĐ
Giá bán: 7.865.686 VNĐ
Đặt hàngK3023A
Price List: 8.652.255 VNĐ
Giá bán: 7.865.686 VNĐ
Đặt hàngK3551
Price List: 13.475.700 VNĐ
Giá bán: 12.250.636 VNĐ
Đặt hàngThông số điện trở:
- Điện áp thử / phạm vị đo: 250V/0.0 – 100.0MΩ.
- Điện áp thử / phạm vị đo: 500V/0.0 – 99.9MΩ & 80 – 1000MΩ.
- Điện áp thử / phạm vị đo: 1000V/0.0 – 99.9MΩ & 80 – 999MΩ & 0.80 – 2.00GΩ.
- Điện áp thử / phạm vị đo: 2500V/ 0.0 – 99.9MΩ & 80 – 999MΩ & 0.80 – 9.99GΩ & 8.0 – 100.0GΩ.
- Điện áp thử / phạm vị đo: 5000V/0.0 – 99.9MΩ & 80 – 999MΩ & 0.80 – 9.99GΩ & 8.0 – 99.9GΩ & 80 – 1000GΩ.
Thông số đo điện áp:
- Thang đo AC: 30 – 600V (50/60Hz), DC: ±30 – ±600V.
- Độ chính xác: ±2%rdg±3dgt.
Thông số kỹ thuật chung:
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1, 61010-2-030 CAT Ⅳ 300V / CAT Ⅲ 600V Pollution degree 2, IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2.
- Nguồn sử dụng: DC12V, pin LR14/R14 × 8pcs.
- Kích thước máy/hộp: 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm / 300 (L) × 315 (W) × 125 (D) mm (Hard case).
- Trọng lượng: máy 1.9kg. (gồm pin), full box 4kg. (gồm phụ kiện).
- Phụ kiện: Dây đo 7165A (Line probe: 3m), dây đo 7264 (Earth cord: 3m), 7265 (Guard cord: 3m), 8019 (Hook type prod), hộp đựng máy 9181 (3125A Hard case), Pin LR14 (Alkaline battery size C) × 8, HDSD.
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.