Ampe kìm đo dòng AC/DC KYORITSU 2009R
- Mã SP: K2009R
- Price list: 6.855.495 đ
- Giá bán: 6.232.268 đ
- Thương hiệu: Kyoritsu
- Nước sản xuất: Thailand
- Tình trạng: Có sẵn
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
-
1.Mr Trần Hiệp:0968095220
-
2. Mr Trọng Nghĩa:0962612755
-
3. Mr Đình Khuyến:0968095221
-
4. Mr Trần Quang:0984824281
-
5. Ms Duy Long: 0986209950
-
6. Mr Duy Long:0912290680
K2002PA
Price List: 3.871.590 VNĐ
Giá bán: 3.519.627 VNĐ
Đặt hàngK2002R
Price List: 5.561.400 VNĐ
Giá bán: 5.055.818 VNĐ
Đặt hàngK2003A
Price List: 5.732.520 VNĐ
Giá bán: 5.211.382 VNĐ
Đặt hàngK2010
Price List: 12.555.930 VNĐ
Giá bán: 11.414.482 VNĐ
Đặt hàngK2046R
Price List: 5.037.345 VNĐ
Giá bán: 4.579.405 VNĐ
Đặt hàngK2055
Price List: 4.010.625 VNĐ
Giá bán: 3.646.023 VNĐ
Đặt hàngK2056R
Price List: 5.144.295 VNĐ
Giá bán: 4.676.632 VNĐ
Đặt hàngK2117R
Price List: 2.181.780 VNĐ
Giá bán: 1.983.436 VNĐ
Đặt hàngK2300R
Price List: 2.663.055 VNĐ
Giá bán: 2.420.959 VNĐ
Đặt hàngK2608A
Price List: 2.042.745 VNĐ
Giá bán: 1.857.041 VNĐ
Đặt hàngK2413F
Price List: 11.700.330 VNĐ
Giá bán: 10.636.664 VNĐ
Đặt hàngK2413R
Price List: 12.940.950 VNĐ
Giá bán: 11.764.500 VNĐ
Đặt hàngK2431
Price List: 7.069.395 VNĐ
Giá bán: 6.426.723 VNĐ
Đặt hàngK2432
Price List: 9.582.720 VNĐ
Giá bán: 8.711.564 VNĐ
Đặt hàngK2433
Price List: 8.192.370 VNĐ
Giá bán: 7.447.609 VNĐ
Đặt hàngK2434
Price List: 6.235.185 VNĐ
Giá bán: 5.668.350 VNĐ
Đặt hàngK8129-03
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngK2127R
Price List: 3.101.550 VNĐ
Giá bán: 2.819.591 VNĐ
Đặt hàngKEW2062BT
Price List: 17.165.475 VNĐ
Giá bán: 15.604.977 VNĐ
Đặt hàngKEW2062
Price List: 15.593.310 VNĐ
Giá bán: 14.175.736 VNĐ
Đặt hàngKEW2060BT
Price List: 19.550.460 VNĐ
Giá bán: 17.773.145 VNĐ
Đặt hàngK2007R
Price List: 2.384.985 VNĐ
Giá bán: 2.168.168 VNĐ
Đặt hàngAC A | 400.0 / 2000A ± 1.3% rdg ± 3dgt (0 - 400.0A, 150 - 1700A) (45-66Hz) ± 2.0% rdg ± 5dgt (0-400.0A, 150-1.700A) (20Hz - 1kHz) ± 2.3% rdg ± 3dgt (1701-2000A) (45 - 66Hz) |
---|---|
DC A | 400.0 / 2000A ± 1.3% rdg ± 2dgt |
AC V | 40.00 / 400.0 / 750V ± 1.0% rdg ± 3dgt (45-66Hz) ± 1.5% rdg ± 5dgt (20Hz - 1kHz) |
DC V | 40.00 / 400.0 / 1000V ± 1.0% rdg ± 2dgt |
Ω | 400.0 / 4000Ω ± 1.5% rdg ± 2dgt (Bảo vệ điện tử (không có cầu chì) lên đến 600V) |
Chuông báo liên tục | Buzzer âm thanh dưới 20Ω |
Hz | 10,0 - 4000Hz ± 1,5% rdg ± 5dgt (Độ nhạy đầu vào hiện tại: hơn 40 điện áp: nhiều hơn 10V) |
Kích cỡ cuộn dây | Ø55mm tối đa. |
Đầu ra | Đầu ghi: DC400mV chống lại AC / DC400.0A DC200mV so với AC / DC2000A |
Các tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT IV 600V, CAT III 1000V Mức độ ô nhiễm 2 IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, IEC 61326-2-1 |
Nguồn năng lượng | R6 (1.5V) × 2 |
Kích thước | 250 (L) x 105 (W) × 49 (D) mm |
Cân nặng | Khoảng 540g (kể cả pin) |
Phụ kiện đi kèm | 7107A (Đầu đo), 8201 (Đầu ra), 9094 (Hộp đựng) R6 (AA) (1.5V) × 2, Hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện tùy chọn | 8008 (Multi-Tran) (chỉ có ở AC), 7256 (Dây ra) |
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.