Ampe kìm AC Kyoritsu 2040 – Max 600A
- Mã SP: K2040
- Price list: 0 đ
- Giá bán: 0 đ
- Thương hiệu: Kyoritsu
- Nước sản xuất:
- Tình trạng: Có sẵn
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
-
1.Mr Trần Hiệp:0968095220
-
2. Mr Trọng Nghĩa:0962612755
-
3. Mr Đình Khuyến:0968095221
-
4. Mr Trần Quang:0984824281
-
5. Ms Duy Long: 0986209950
-
6. Mr Duy Long:0912290680
K2002PA
Price List: 3.871.590 VNĐ
Giá bán: 3.519.627 VNĐ
Đặt hàngK2002R
Price List: 5.561.400 VNĐ
Giá bán: 5.055.818 VNĐ
Đặt hàngK2003A
Price List: 5.732.520 VNĐ
Giá bán: 5.211.382 VNĐ
Đặt hàngK2009R
Price List: 6.855.495 VNĐ
Giá bán: 6.232.268 VNĐ
Đặt hàngK2010
Price List: 12.555.930 VNĐ
Giá bán: 11.414.482 VNĐ
Đặt hàngK2046R
Price List: 5.037.345 VNĐ
Giá bán: 4.579.405 VNĐ
Đặt hàngK2055
Price List: 4.010.625 VNĐ
Giá bán: 3.646.023 VNĐ
Đặt hàngK2056R
Price List: 5.144.295 VNĐ
Giá bán: 4.676.632 VNĐ
Đặt hàngK2117R
Price List: 2.181.780 VNĐ
Giá bán: 1.983.436 VNĐ
Đặt hàngK2300R
Price List: 2.663.055 VNĐ
Giá bán: 2.420.959 VNĐ
Đặt hàngK2608A
Price List: 2.042.745 VNĐ
Giá bán: 1.857.041 VNĐ
Đặt hàngK2413F
Price List: 11.700.330 VNĐ
Giá bán: 10.636.664 VNĐ
Đặt hàngK2413R
Price List: 12.940.950 VNĐ
Giá bán: 11.764.500 VNĐ
Đặt hàngK2431
Price List: 7.069.395 VNĐ
Giá bán: 6.426.723 VNĐ
Đặt hàngK2432
Price List: 9.582.720 VNĐ
Giá bán: 8.711.564 VNĐ
Đặt hàngK2433
Price List: 8.192.370 VNĐ
Giá bán: 7.447.609 VNĐ
Đặt hàngK2434
Price List: 6.235.185 VNĐ
Giá bán: 5.668.350 VNĐ
Đặt hàngK8129-03
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngK2127R
Price List: 3.101.550 VNĐ
Giá bán: 2.819.591 VNĐ
Đặt hàngKEW2062BT
Price List: 17.165.475 VNĐ
Giá bán: 15.604.977 VNĐ
Đặt hàngKEW2062
Price List: 15.593.310 VNĐ
Giá bán: 14.175.736 VNĐ
Đặt hàngKEW2060BT
Price List: 19.550.460 VNĐ
Giá bán: 17.773.145 VNĐ
Đặt hàngK2007R
Price List: 2.384.985 VNĐ
Giá bán: 2.168.168 VNĐ
Đặt hàng
Thông số kỹ thuật Ampe kìm AC Kyoritsu 2040 – Max 600A
AC A | 0~600.0A |±1.5%rdg±5dgt (50/60Hz) |±3.5%rdg±8dgt (40~400Hz) |
AC V | 6/60/600V Auto Ranging |±1.3%rdg±4dgt (50/60Hz) |±3.0%rdg±5dgt (40~400Hz) |
DC V | 600m/6/60/600V Auto Ranging |±1.0%rdg±3dgt |
Ω | 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Auto Ranging) |±1%rdg±5dgt (600~6M) / ±5%rdg±8dgt (60M) |
Continuity buzzer | 100Ω |
Tần số/DUTY | 10/100/1k/10kHz (Auto Ranging) / 0.1~99.9% |
Kích thước kìm | Ø33mm |
Điện áp tải | 6880V AC trong 5s |
Tiêu chuẩn an toàn điện | IEC 61010-1 CAT.IV 600V, IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326 |
Nguồn | R03 (1.5V) (AAA) × 2 |
Kích thước | 243(L) × 77(W) × 36(D)mm |
Trọng lượng | 300g |
Phụ kiện | 7066A (Dây đo), 9094 (Hộp cứng), Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh |
Thêm | 8008 (Multi-Tran) |
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.