Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2412
- Mã SP: K2412
- Price list: 0 đ
- Giá bán: 0 đ
- Thương hiệu: Kyoritsu
- Nước sản xuất:
- Tình trạng: Có sẵn
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
-
1.Mr Trần Hiệp:0968095220
-
2. Mr Trọng Nghĩa:0962612755
-
3. Mr Đình Khuyến:0968095221
-
4. Mr Trần Quang:0984824281
-
5. Ms Duy Long: 0986209950
-
6. Mr Duy Long:0912290680
K2002PA
Price List: 3.710.300 VNĐ
Giá bán: 3.373.000 VNĐ
Đặt hàngK2002R
Price List: 5.336.100 VNĐ
Giá bán: 4.851.000 VNĐ
Đặt hàngK2003A
Price List: 5.489.000 VNĐ
Giá bán: 4.990.000 VNĐ
Đặt hàngK2009R
Price List: 6.391.000 VNĐ
Giá bán: 5.810.000 VNĐ
Đặt hàngK2010
Price List: 12.641.200 VNĐ
Giá bán: 11.492.000 VNĐ
Đặt hàngK2046R
Price List: 4.738.800 VNĐ
Giá bán: 4.308.000 VNĐ
Đặt hàngK2055
Price List: 3.850.000 VNĐ
Giá bán: 3.500.000 VNĐ
Đặt hàngK2056R
Price List: 4.841.100 VNĐ
Giá bán: 4.401.000 VNĐ
Đặt hàngK2117R
Price List: 2.096.600 VNĐ
Giá bán: 1.906.000 VNĐ
Đặt hàngK2300R
Price List: 2.477.200 VNĐ
Giá bán: 2.252.000 VNĐ
Đặt hàngK2608A
Price List: 2.058.100 VNĐ
Giá bán: 1.871.000 VNĐ
Đặt hàngK2413F
Price List: 11.218.900 VNĐ
Giá bán: 10.199.000 VNĐ
Đặt hàngK2413R
Price List: 12.171.500 VNĐ
Giá bán: 11.065.000 VNĐ
Đặt hàngK2431
Price List: 6.645.100 VNĐ
Giá bán: 6.041.000 VNĐ
Đặt hàngK2432
Price List: 9.007.900 VNĐ
Giá bán: 8.189.000 VNĐ
Đặt hàngK2433
Price List: 7.712.100 VNĐ
Giá bán: 7.011.000 VNĐ
Đặt hàngK2434
Price List: 5.971.900 VNĐ
Giá bán: 5.429.000 VNĐ
Đặt hàngK8129-03
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngK2127R
Price List: 2.973.300 VNĐ
Giá bán: 2.703.000 VNĐ
Đặt hàngK2007R
Price List: 2.083.400 VNĐ
Giá bán: 1.894.000 VNĐ
Đặt hàngAC A (50/60Hz) |
20/200mA/2/20/200/500A |±1.5%rdg±5dgt (20/200mA/2A) |±2%rdg±5dgt (20/200A) |±2.5%rdg±5dgt (500A) |
||
AC A (WIDE) |
20/200mA/2/20/200/500A |±1%rdg±3dgt [50/60Hz], |±5%rdg±5dgt [40~400Hz] (20/200mA/2A) |±1.5%rdg±3dgt [50/60Hz], |±5%rdg±5dgt [40~400Hz] (20/200A) |±2%rdg±3dgt [50/60Hz], |±5%rdg±5dgt [40~400Hz] (500A) |
||
AC V | 600V |±2%rdg±5dgt (50/60Hz) |±5%rdg±5dgt (40~400Hz) |
||
Ω | 200Ω|±1.5%rdg±5dgt | ||
Conductor Size | Ø40mm max. | ||
Effect of External Stray Magnetic Field Ø15mm 100A |
10mA AC max. | ||
Frequency Response | 40~400Hz | ||
Output |
|
||
Withstand Voltage | 3700V AC for 1 minute | ||
Power Source | 6F22 (9V) × 1 or AC Adaptor | ||
Dimensions | 209(L) × 96(W) × 45(D)mm | ||
Weight | 450g approx. | ||
Accessories | 7066A (Test leads) 9072 (Carrying case) 8025 (Plug for output jack) 6F22 × 1 Instruction Manual |
||
Optional | 8008 (Multi-Tran)* 8022 (AC adaptor) (110V) 8023 (AC adaptor) (220V) 7256 (Output cord) |
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.