Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413R
- Mã SP: K2413R
- Price list: 12.940.950 đ
- Giá bán: 11.764.500 đ
- Thương hiệu: Kyoritsu
- Nước sản xuất: Japan
- Tình trạng: Có sẵn
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.
-
1.Mr Trần Hiệp:0968095220
-
2. Mr Trọng Nghĩa:0962612755
-
3. Mr Đình Khuyến:0968095221
-
4. Mr Trần Quang:0984824281
-
5. Ms Duy Long: 0986209950
-
6. Mr Duy Long:0912290680
K2002PA
Price List: 3.871.590 VNĐ
Giá bán: 3.519.627 VNĐ
Đặt hàngK2002R
Price List: 5.561.400 VNĐ
Giá bán: 5.055.818 VNĐ
Đặt hàngK2003A
Price List: 5.732.520 VNĐ
Giá bán: 5.211.382 VNĐ
Đặt hàngK2009R
Price List: 6.855.495 VNĐ
Giá bán: 6.232.268 VNĐ
Đặt hàngK2010
Price List: 12.555.930 VNĐ
Giá bán: 11.414.482 VNĐ
Đặt hàngK2046R
Price List: 5.037.345 VNĐ
Giá bán: 4.579.405 VNĐ
Đặt hàngK2055
Price List: 4.010.625 VNĐ
Giá bán: 3.646.023 VNĐ
Đặt hàngK2056R
Price List: 5.144.295 VNĐ
Giá bán: 4.676.632 VNĐ
Đặt hàngK2117R
Price List: 2.181.780 VNĐ
Giá bán: 1.983.436 VNĐ
Đặt hàngK2300R
Price List: 2.663.055 VNĐ
Giá bán: 2.420.959 VNĐ
Đặt hàngK2608A
Price List: 2.042.745 VNĐ
Giá bán: 1.857.041 VNĐ
Đặt hàngK2413F
Price List: 11.700.330 VNĐ
Giá bán: 10.636.664 VNĐ
Đặt hàngK2431
Price List: 7.069.395 VNĐ
Giá bán: 6.426.723 VNĐ
Đặt hàngK2432
Price List: 9.582.720 VNĐ
Giá bán: 8.711.564 VNĐ
Đặt hàngK2433
Price List: 8.192.370 VNĐ
Giá bán: 7.447.609 VNĐ
Đặt hàngK2434
Price List: 6.235.185 VNĐ
Giá bán: 5.668.350 VNĐ
Đặt hàngK8129-03
Price List: 0 VNĐ
Giá bán: 0 VNĐ
Đặt hàngK2127R
Price List: 3.101.550 VNĐ
Giá bán: 2.819.591 VNĐ
Đặt hàngKEW2062BT
Price List: 17.165.475 VNĐ
Giá bán: 15.604.977 VNĐ
Đặt hàngKEW2062
Price List: 15.593.310 VNĐ
Giá bán: 14.175.736 VNĐ
Đặt hàngKEW2060BT
Price List: 19.550.460 VNĐ
Giá bán: 17.773.145 VNĐ
Đặt hàngK2007R
Price List: 2.384.985 VNĐ
Giá bán: 2.168.168 VNĐ
Đặt hàngAC A (50/60Hz) |
200mA/2/20/200/1000A |±2.5%rdg±5dgt (200mA/2/20A) |±3.0%rdg±5dgt (200A, 0~500A) |±5.5%rdg (501~1000A) |
||||
AC A (WIDE) |
200mA/2/20/200/1000A |±1.8%rdg±5dgt (50/60Hz) (200mA/2/20A) |±2.0%rdg±5dgt (50/60Hz) (200A, 0~500A) |±5.0%rdg (50/60Hz) (501~1000A) |
||||
Conductor Size | Ø68mm max. | ||||
Frequency Response | 40Hz~1kHz | ||||
Output |
|
||||
Crest Factor | 3.0 or less | ||||
Withstand Voltage | 3700V AC for 1 minute | ||||
Applicable Standard | IEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution degree 2 IEC 61010-2-032 |
||||
Power Source | 6F22 (9V) × 1 *Continuous measuring time: Approx. 60 hours | ||||
Dimensions | 250(L) × 130(W) × 50(D)mm | ||||
Weight | Approx. 570g (including battery) | ||||
Accessories | 9094 (Carrying Case) 6F22 × 1 Instruction Manual |
||||
Optional | 7073 (2WAY Output Cord) |
* Quý khách đặt hàng hoặc liên hệ với nhân viên tư vấn để được mức chiết khấu tốt nhất.